Giáo dục/Đào tạo

Từ/ cụm từ miêu tả vị trí trong dạng bài bản đồ

1 lượt lưu về

Kĩ năng: Writing Task 1. Mức độ: 8.0+

NP

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1

flanking either side of

Nằm hai bên của một khu vực

Từ tùy chỉnh
Phrase

Nằm hai bên của một khu vực

2

converging at

Hội tụ tại một điểm

Từ tùy chỉnh
Phrase

Hội tụ tại một điểm

3

occupying a strategic position

Nằm ở một vị trí chiến lược

Từ tùy chỉnh
Phrase

Nằm ở một vị trí chiến lược

4

lining the perimeter of

Dọc theo ranh giới của khu vực nào đó

Từ tùy chỉnh
Phrase

Dọc theo ranh giới của khu vực nào đó

5

clustered around

Tập trung thành một nhóm quanh khu vực nào đó

Từ tùy chỉnh
Phrase

Tập trung thành một nhóm quanh khu vực nào đó

6

Encroaching upon

Lấn vào hoặc mở rộng sang một khu vực khác

Từ tùy chỉnh
Phrase

Lấn vào hoặc mở rộng sang một khu vực khác

7

situated along

Nằm dọc theo một khu vực

Từ tùy chỉnh
Phrase

Nằm dọc theo một khu vực

8encompassed by

Bao quanh bởi

Từ tùy chỉnh
Phrase

Bao quanh bởi

9

dominating the landscape

Chiếm vị trí nổi bật

Từ tùy chỉnh
Phrase

Chiếm vị trí nổi bật

10

occupying the northernmost/southernmost part of

Chiếm phần phía bắc/nam xa nhất của khu vực

Từ tùy chỉnh
Phrase

Chiếm phần phía bắc/nam xa nhất của khu vực

11

intersected by

Bị cắt ngang bởi

Từ tùy chỉnh
Phrase

Bị cắt ngang bởi

12

bound by

Được giới hạn bởi

Từ tùy chỉnh
Phrase

Được giới hạn bởi

13

interspersed with

Xen kẽ với

Từ tùy chỉnh
Phrase

Xen kẽ với

14

running parallel to

Chạy song song với

Từ tùy chỉnh
Phrase

Chạy song song với

15

positioned at the intersection of

Nằm tại ngã tư của

Từ tùy chỉnh
Phrase

Nằm tại ngã tư của

16

stretch across

Trải dài qua một khu vực rộng lớn

Từ tùy chỉnh
Phrase

Trải dài qua một khu vực rộng lớn

17

nestled between

Nằm lọt thỏm giữa hai khu vực

Từ tùy chỉnh
Phrase

Nằm lọt thỏm giữa hai khu vực

18

encircled by

Được bao quanh bởi

Từ tùy chỉnh
Phrase

Được bao quanh bởi

19in-the-vicinity-of

Xung quanh khu vực nào

Từ tùy chỉnh
Phrase

Xung quanh khu vực nào

20

In close proximity to

Rất gần với

Từ tùy chỉnh
Phrase

Rất gần với

21

flanked by

Được bao quanh bởi

Từ tùy chỉnh
Phrase

Được bao quanh bởi

22bordering

Tiếp giáp với

Từ tùy chỉnh
Verb

Tiếp giáp với

Have an edge or boundary in common.

23facing

Hướng về phía

Từ tùy chỉnh
Verb

Hướng về phía

24extend

Mở rộng

Từ tùy chỉnh
Verb

Mở rộng

Expand, lengthen.

25diagonally

Đối diện theo đường chéo

Từ tùy chỉnh
Adverb

Đối diện theo đường chéo

In a diagonal manner, not square to any direction.

26centrally located

Nằm ở trung tâm

Từ tùy chỉnh
Phrase

Nằm ở trung tâm

situated in or near a center or midpoint.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu