Branding

Từ vựng về Marketing branding 6

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Marketing branding 6 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1yield pricing

Một phương pháp xác định giá của một công cụ tài chính dựa trên lợi tức hoặc lợi suất dự kiến.

Noun

Một phương pháp xác định giá của một công cụ tài chính dựa trên lợi tức hoặc lợi suất dự kiến.

A method of determining the price of a financial instrument based on the expected return or yield.

2venture team

Một nhóm cá nhân được thành lập để theo đuổi và phát triển các dự án hoặc cơ hội kinh doanh mới.

Noun

Một nhóm cá nhân được thành lập để theo đuổi và phát triển các dự án hoặc cơ hội kinh doanh mới.

A group of individuals formed to pursue and develop new business ventures or projects.

3value delivery system

Một phương pháp mà doanh nghiệp cung cấp giá trị cho khách hàng.

Noun

Một phương pháp mà doanh nghiệp cung cấp giá trị cho khách hàng.

A method by which a business delivers value to its customers.

4value delivery network

Một hệ thống hoặc khung làm cho việc phân phối và giao hàng sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng trở nên dễ dàng.

Noun

Một hệ thống hoặc khung làm cho việc phân phối và giao hàng sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng trở nên dễ dàng.

A system or framework that facilitates the distribution and delivery of products or services to customers.

5relational equity

Giá trị thu được từ các mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc thực thể, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội hoặc tổ chức.

Noun

Giá trị thu được từ các mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc thực thể, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội hoặc tổ chức.

The value derived from the relationships between individuals or entities, particularly in a social or organizational context.

6pure-click

Một loại chiến thuật tiếp thị trực tuyến tạo ra doanh thu dựa trên số lần nhấp chuột của người dùng vào quảng cáo.

Noun

Một loại chiến thuật tiếp thị trực tuyến tạo ra doanh thu dựa trên số lần nhấp chuột của người dùng vào quảng cáo.

A type of online marketing tactic that generates revenue based on user clicks on ads.

7pure bundling

Một chiến lược tiếp thị mà một sản phẩm chỉ được cung cấp như một phần của một gói và không thể được mua riêng lẻ.

Noun

Một chiến lược tiếp thị mà một sản phẩm chỉ được cung cấp như một phần của một gói và không thể được mua riêng lẻ.

A marketing strategy where a product is offered only as part of a bundle and cannot be purchased individually.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu