Bản dịch của từ A dime a dozen trong tiếng Việt

A dime a dozen

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A dime a dozen (Idiom)

01

Một cái gì đó rất phổ biến và do đó không đặc biệt hay duy nhất.

Something that is very common and therefore not special or unique.

Ví dụ

Social media influencers are a dime a dozen these days.

Các influencer trên mạng xã hội hiện nay rất phổ biến.

Not every social event is a dime a dozen.

Không phải sự kiện xã hội nào cũng phổ biến như vậy.

Are social gatherings a dime a dozen in your city?

Các buổi tụ tập xã hội có phổ biến ở thành phố của bạn không?

02

Một biểu thức biểu thị sự phong phú của các mặt hàng có thể dễ dàng tìm thấy hoặc có được.

An expression denoting an abundance of items that are easily found or obtained.

Ví dụ

In social media, influencers are a dime a dozen today.

Trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng hiện nay rất phổ biến.

Good friends are not a dime a dozen for me.

Những người bạn tốt không phải là điều dễ tìm với tôi.

Are social events a dime a dozen in your city?

Các sự kiện xã hội có phổ biến ở thành phố của bạn không?

03

Một cụm từ được sử dụng để ám chỉ rằng một cái gì đó có ít giá trị do sự dư thừa của nó.

A phrase used to imply that something is of little value due to its overabundance.

Ví dụ

Social media influencers are a dime a dozen today.

Các người ảnh hưởng trên mạng xã hội hiện nay rất phổ biến.

Not all social events are a dime a dozen.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều phổ biến.

Are social media accounts a dime a dozen now?

Các tài khoản mạng xã hội hiện nay có phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a dime a dozen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A dime a dozen

Không có idiom phù hợp