Bản dịch của từ Accredit trong tiếng Việt
Accredit

Accredit(Verb)
Trao quyền chính thức cho (ai đó, thường là nhà ngoại giao hoặc nhà báo) có mặt ở một địa điểm cụ thể hoặc giữ một chức vụ cụ thể.
Give official authorization for (someone, typically a diplomat or journalist) to be in a particular place or to hold a particular post.
Dạng động từ của Accredit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accredit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accredited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accredited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accredits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accrediting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "accredit" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là trao quyền công nhận hoặc xác nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn chất lượng nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng chữ viết có thể khác nhau ở hình thức động từ phái sinh như "accreditation" (sự công nhận). Trong thực tế, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, y tế và các ngành nghề khác để xác định tính hợp lệ, uy tín của khóa học, tổ chức hoặc chuyên gia.
Từ "accredit" xuất phát từ gốc Latin "accreditare", được cấu thành từ "ad-" (đến) và "creditare" (tin tưởng, tín nhiệm). Trong thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ sự công nhận chính thức hoặc việc cấp phép cho một tổ chức hoặc cá nhân. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc chứng thực và cấp chứng nhận cho các cơ sở giáo dục hoặc chuyên nghiệp, phản ánh sự tăng cường về tính chính thức và độ tin cậy trong đánh giá khả năng và chất lượng.
Từ "accredit" thường xuất hiện trong bốn thành phần của đề thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh giáo dục và đánh giá chất lượng. Sự phổ biến của từ này có thể liên quan đến các tình huống như chứng nhận chương trình học, công nhận cơ sở giáo dục hoặc đánh giá chất lượng dịch vụ. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình công nhận, phê duyệt hoặc cấp phép cho các tổ chức và chuyên gia trong nhiều ngành nghề.
Họ từ
Từ "accredit" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là trao quyền công nhận hoặc xác nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn chất lượng nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng chữ viết có thể khác nhau ở hình thức động từ phái sinh như "accreditation" (sự công nhận). Trong thực tế, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, y tế và các ngành nghề khác để xác định tính hợp lệ, uy tín của khóa học, tổ chức hoặc chuyên gia.
Từ "accredit" xuất phát từ gốc Latin "accreditare", được cấu thành từ "ad-" (đến) và "creditare" (tin tưởng, tín nhiệm). Trong thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ sự công nhận chính thức hoặc việc cấp phép cho một tổ chức hoặc cá nhân. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc chứng thực và cấp chứng nhận cho các cơ sở giáo dục hoặc chuyên nghiệp, phản ánh sự tăng cường về tính chính thức và độ tin cậy trong đánh giá khả năng và chất lượng.
Từ "accredit" thường xuất hiện trong bốn thành phần của đề thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh giáo dục và đánh giá chất lượng. Sự phổ biến của từ này có thể liên quan đến các tình huống như chứng nhận chương trình học, công nhận cơ sở giáo dục hoặc đánh giá chất lượng dịch vụ. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình công nhận, phê duyệt hoặc cấp phép cho các tổ chức và chuyên gia trong nhiều ngành nghề.
