Bản dịch của từ Accredit trong tiếng Việt
Accredit

Accredit (Verb)
The organization accredits schools based on their educational quality.
Tổ chức chứng nhận các trường dựa trên chất lượng giáo dục của chúng.
The government accredits NGOs that meet specific criteria for funding.
Chính phủ cấp chứng nhận cho các tổ chức phi chính phủ đáp ứng tiêu chí cụ thể để được tài trợ.
Accredited charities receive tax benefits for their recognized status.
Các tổ chức từ thiện được cấp chứng nhận nhận được lợi ích về thuế cho tình trạng được công nhận của họ.
The organization accredits volunteers for their community service efforts.
Tổ chức công nhận tình nguyện viên vì nỗ lực phục vụ cộng đồng của họ.
The government accredits NGOs for their contributions to society.
Chính phủ công nhận các tổ chức phi chính phủ vì đóng góp cho xã hội.
Universities accredit students for their academic achievements.
Các trường đại học công nhận học sinh vì thành tích học vấn của họ.
Trao quyền chính thức cho (ai đó, thường là nhà ngoại giao hoặc nhà báo) có mặt ở một địa điểm cụ thể hoặc giữ một chức vụ cụ thể.
Give official authorization for (someone, typically a diplomat or journalist) to be in a particular place or to hold a particular post.
The government accredits foreign diplomats to work in embassies.
Chính phủ cấp phép cho các nhà ngoại giao nước ngoài làm việc tại đại sứ quán.
The university accredits journalism schools for their quality education programs.
Trường đại học công nhận các trường báo chí vì chất lượng chương trình đào tạo của họ.
Accrediting journalists to cover important social events is crucial for transparency.
Cấp phép cho các nhà báo tham gia báo cáo về các sự kiện xã hội quan trọng là rất quan trọng đối với sự minh bạch.
Dạng động từ của Accredit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accredit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accredited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accredited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accredits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accrediting |
Họ từ
Từ "accredit" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là trao quyền công nhận hoặc xác nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn chất lượng nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng chữ viết có thể khác nhau ở hình thức động từ phái sinh như "accreditation" (sự công nhận). Trong thực tế, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, y tế và các ngành nghề khác để xác định tính hợp lệ, uy tín của khóa học, tổ chức hoặc chuyên gia.
Từ "accredit" xuất phát từ gốc Latin "accreditare", được cấu thành từ "ad-" (đến) và "creditare" (tin tưởng, tín nhiệm). Trong thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ sự công nhận chính thức hoặc việc cấp phép cho một tổ chức hoặc cá nhân. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc chứng thực và cấp chứng nhận cho các cơ sở giáo dục hoặc chuyên nghiệp, phản ánh sự tăng cường về tính chính thức và độ tin cậy trong đánh giá khả năng và chất lượng.
Từ "accredit" thường xuất hiện trong bốn thành phần của đề thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh giáo dục và đánh giá chất lượng. Sự phổ biến của từ này có thể liên quan đến các tình huống như chứng nhận chương trình học, công nhận cơ sở giáo dục hoặc đánh giá chất lượng dịch vụ. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình công nhận, phê duyệt hoặc cấp phép cho các tổ chức và chuyên gia trong nhiều ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp