Bản dịch của từ Accredits trong tiếng Việt
Accredits

Accredits (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự công nhận.
Thirdperson singular simple present indicative of accredit.
The committee accredits new social programs every year in March.
Ủy ban công nhận các chương trình xã hội mới mỗi năm vào tháng Ba.
The school does not accredits online courses for social studies.
Trường không công nhận các khóa học trực tuyến về xã hội.
Does the organization accredits community service projects for students?
Tổ chức có công nhận các dự án phục vụ cộng đồng cho sinh viên không?
Dạng động từ của Accredits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accredit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accredited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accredited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accredits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accrediting |
Họ từ
"Accredit" là động từ chỉ hành động cấp phép hoặc công nhận chính thức cho một tổ chức hoặc chương trình giáo dục về năng lực của họ. Trong tiếng Anh, từ này có các dạng biến thể như "accredited" (đã được công nhận) và "accreditation" (sự công nhận). Ở Anh (British English), từ này được sử dụng tương đương với tiếng Mỹ (American English), nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường nhấn vào âm tiết thứ hai trong British English, trong khi ở American English, trọng âm có thể nhấn vào âm tiết đầu tiên. Thông thường, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giáo dục và chuyên môn.
Từ "accredits" có nguồn gốc từ từ Latin "accreditare", có nghĩa là "tin cậy" hoặc "giao phó". Trong đó, tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "credere" có nghĩa là "tin tưởng". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Hiện nay, "accredits" đề cập đến việc công nhận chính thức, thường trong bối cảnh giáo dục, đồng thời nhấn mạnh sự tin cậy và uy tín của tổ chức hoặc chương trình được công nhận.
Từ "accredits" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, "accredits" thường xuất hiện khi thảo luận về sự công nhận của các tổ chức giáo dục hoặc chương trình đào tạo. Trong khi đó, trong các lĩnh vực chuyên ngành như y tế, kỹ thuật và quản lý, từ này được sử dụng để chỉ việc cấp giấy chứng nhận cho các dịch vụ hoặc sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn nhất định.