Bản dịch của từ Accredits trong tiếng Việt

Accredits

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accredits (Verb)

əkɹˈɛdəts
əkɹˈɛdəts
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự công nhận.

Thirdperson singular simple present indicative of accredit.

Ví dụ

The committee accredits new social programs every year in March.

Ủy ban công nhận các chương trình xã hội mới mỗi năm vào tháng Ba.

The school does not accredits online courses for social studies.

Trường không công nhận các khóa học trực tuyến về xã hội.

Does the organization accredits community service projects for students?

Tổ chức có công nhận các dự án phục vụ cộng đồng cho sinh viên không?

Dạng động từ của Accredits (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accredit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accredited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accredited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accredits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accrediting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accredits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accredits

Không có idiom phù hợp