Bản dịch của từ Accurate record trong tiếng Việt

Accurate record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accurate record (Noun)

ˈækjɚət ɹˈɛkɚd
ˈækjɚət ɹˈɛkɚd
01

Một sự trình bày chính xác và đúng đắn của thông tin hoặc dữ liệu, thường được tài liệu hoá để tham khảo.

A precise and correct representation of information or data, often documented for reference.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một báo cáo thực tế về các sự kiện hoặc giao dịch, được duy trì với mục đích xác minh.

A factual account of events or transactions, maintained for the purpose of verification.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu chính thức có vai trò là bằng chứng hoặc chứng cứ cho điều gì đó.

An official document that serves as proof or evidence of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accurate record/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accurate record

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.