Bản dịch của từ Accurate record trong tiếng Việt
Accurate record

Accurate record (Noun)
Một sự trình bày chính xác và đúng đắn của thông tin hoặc dữ liệu, thường được tài liệu hoá để tham khảo.
A precise and correct representation of information or data, often documented for reference.
Một báo cáo thực tế về các sự kiện hoặc giao dịch, được duy trì với mục đích xác minh.
A factual account of events or transactions, maintained for the purpose of verification.
Cụm từ "accurate record" đề cập đến một bản ghi chép chính xác, đáng tin cậy và phản ánh đúng các thông tin đã xảy ra. Trong ngữ cảnh văn bản, "accurate" (chính xác) là một tính từ mô tả mức độ tin cậy của thông tin, còn "record" (bản ghi) có thể là tài liệu, hồ sơ hoặc biên bản. Cả hai từ này sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào luật lệ và tiêu chuẩn ghi chép của mỗi quốc gia.