Bản dịch của từ Achieved status trong tiếng Việt
Achieved status
Noun [U/C]

Achieved status (Noun)
ətʃˈivd stˈætəs
ətʃˈivd stˈætəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự công nhận hoặc chỉ định mà một người đã đạt được do nỗ lực hoặc hành động của chính họ.
The recognition or designation that a person has attained as a result of their own efforts or actions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khái niệm trong xã hội học chỉ ra rằng vị trí xã hội của một cá nhân được đạt được dựa trên công lao và thành tích hơn là các đặc điểm được gán.
A concept in sociology indicating that an individual's social position is acquired based on merit and performance rather than ascribed traits.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Achieved status
Không có idiom phù hợp