Bản dịch của từ Achieved status trong tiếng Việt
Achieved status

Achieved status (Noun)
She achieved status as a successful entrepreneur after her first startup.
Cô ấy đạt được địa vị là một doanh nhân thành đạt sau khi khởi nghiệp đầu tiên.
Many people do not understand how achieved status works in society.
Nhiều người không hiểu cách mà địa vị đạt được hoạt động trong xã hội.
Can you explain what achieved status means in social contexts?
Bạn có thể giải thích địa vị đạt được có nghĩa gì trong bối cảnh xã hội không?
Sự công nhận hoặc chỉ định mà một người đã đạt được do nỗ lực hoặc hành động của chính họ.
The recognition or designation that a person has attained as a result of their own efforts or actions.
Maria achieved status as a community leader through her volunteer work.
Maria đã đạt được vị thế là một nhà lãnh đạo cộng đồng qua công việc tình nguyện.
John did not achieve status in the social group last year.
John đã không đạt được vị thế trong nhóm xã hội năm ngoái.
Did Sarah achieve status in her organization after the project?
Sarah có đạt được vị thế trong tổ chức của cô sau dự án không?
Một khái niệm trong xã hội học chỉ ra rằng vị trí xã hội của một cá nhân được đạt được dựa trên công lao và thành tích hơn là các đặc điểm được gán.
A concept in sociology indicating that an individual's social position is acquired based on merit and performance rather than ascribed traits.
Many people believe achieved status is more important than ascribed status.
Nhiều người tin rằng địa vị đạt được quan trọng hơn địa vị gán cho.
Achieved status does not depend on family background or wealth.
Địa vị đạt được không phụ thuộc vào hoàn cảnh gia đình hay sự giàu có.
Is achieved status valued in today's society more than before?
Địa vị đạt được có được coi trọng hơn trong xã hội ngày nay không?