Bản dịch của từ Achieved status trong tiếng Việt

Achieved status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achieved status (Noun)

ətʃˈivd stˈætəs
ətʃˈivd stˈætəs
01

Một địa vị xã hội mà có được hoặc chọn, thường dựa trên thành tích cá nhân hoặc sự lựa chọn.

A social status that is earned or chosen, typically based on personal achievements or choices.

Ví dụ

She achieved status as a successful entrepreneur after her first startup.

Cô ấy đạt được địa vị là một doanh nhân thành đạt sau khi khởi nghiệp đầu tiên.

Many people do not understand how achieved status works in society.

Nhiều người không hiểu cách mà địa vị đạt được hoạt động trong xã hội.

Can you explain what achieved status means in social contexts?

Bạn có thể giải thích địa vị đạt được có nghĩa gì trong bối cảnh xã hội không?

02

Sự công nhận hoặc chỉ định mà một người đã đạt được do nỗ lực hoặc hành động của chính họ.

The recognition or designation that a person has attained as a result of their own efforts or actions.

Ví dụ

Maria achieved status as a community leader through her volunteer work.

Maria đã đạt được vị thế là một nhà lãnh đạo cộng đồng qua công việc tình nguyện.

John did not achieve status in the social group last year.

John đã không đạt được vị thế trong nhóm xã hội năm ngoái.

Did Sarah achieve status in her organization after the project?

Sarah có đạt được vị thế trong tổ chức của cô sau dự án không?

03

Một khái niệm trong xã hội học chỉ ra rằng vị trí xã hội của một cá nhân được đạt được dựa trên công lao và thành tích hơn là các đặc điểm được gán.

A concept in sociology indicating that an individual's social position is acquired based on merit and performance rather than ascribed traits.

Ví dụ

Many people believe achieved status is more important than ascribed status.

Nhiều người tin rằng địa vị đạt được quan trọng hơn địa vị gán cho.

Achieved status does not depend on family background or wealth.

Địa vị đạt được không phụ thuộc vào hoàn cảnh gia đình hay sự giàu có.

Is achieved status valued in today's society more than before?

Địa vị đạt được có được coi trọng hơn trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/achieved status/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achieved status

Không có idiom phù hợp