Bản dịch của từ Achieved status trong tiếng Việt

Achieved status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achieved status (Noun)

ətʃˈivd stˈætəs
ətʃˈivd stˈætəs
01

Một địa vị xã hội mà có được hoặc chọn, thường dựa trên thành tích cá nhân hoặc sự lựa chọn.

A social status that is earned or chosen, typically based on personal achievements or choices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự công nhận hoặc chỉ định mà một người đã đạt được do nỗ lực hoặc hành động của chính họ.

The recognition or designation that a person has attained as a result of their own efforts or actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm trong xã hội học chỉ ra rằng vị trí xã hội của một cá nhân được đạt được dựa trên công lao và thành tích hơn là các đặc điểm được gán.

A concept in sociology indicating that an individual's social position is acquired based on merit and performance rather than ascribed traits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Achieved status cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achieved status

Không có idiom phù hợp