Bản dịch của từ Adaptive expectation trong tiếng Việt

Adaptive expectation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adaptive expectation (Noun)

ədˈæptɨv ˌɛkspɛktˈeɪʃən
ədˈæptɨv ˌɛkspɛktˈeɪʃən
01

Một lý thuyết trong kinh tế học cho rằng cá nhân hình thành kỳ vọng về các sự kiện tương lai dựa trên kinh nghiệm hoặc thông tin trong quá khứ.

A theory in economics that suggests individuals form their expectations of future events based on past experiences or information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khái niệm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để chỉ sự điều chỉnh của kỳ vọng khi thông tin nhiều hơn được cung cấp theo thời gian.

A concept used in various fields to denote the adjustment of expectations as more information becomes available over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thị trường tài chính, nó đề cập đến phương pháp mà các nhà giao dịch dự đoán biến động giá dựa trên dữ liệu lịch sử.

In financial markets, it refers to the method by which traders predict price movements based on historical data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adaptive expectation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adaptive expectation

Không có idiom phù hợp