Bản dịch của từ Additional paid-in capital trong tiếng Việt

Additional paid-in capital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Additional paid-in capital (Noun)

ədˈɪʃənəl pˈeɪdɨn kˈæpətəl
ədˈɪʃənəl pˈeɪdɨn kˈæpətəl
01

Số tiền mà cổ đông đã đầu tư vào một công ty vượt quá giá trị danh nghĩa của cổ phiếu được phát hành.

The amount of money that shareholders have invested in a company beyond the nominal value of the shares issued.

Ví dụ

The company received additional paid-in capital of $100,000 last year.

Công ty đã nhận được vốn góp thêm 100.000 đô la năm ngoái.

They did not report any additional paid-in capital for this quarter.

Họ không báo cáo vốn góp thêm nào cho quý này.

What is the additional paid-in capital for the new investors?

Vốn góp thêm của các nhà đầu tư mới là bao nhiêu?

The additional paid-in capital increased by $500,000 last year.

Vốn góp thêm đã tăng 500.000 đô la vào năm ngoái.

There is no additional paid-in capital reported in the quarterly statement.

Không có vốn góp thêm nào được báo cáo trong báo cáo quý.

02

Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá những đóng góp bổ sung của cổ đông trong một công ty trong quá trình huy động vốn cổ phần.

A financial metric used to assess the additional contributions made by shareholders in a company during equity financing.

Ví dụ

Many startups rely on additional paid-in capital for their growth strategies.

Nhiều công ty khởi nghiệp phụ thuộc vào vốn góp bổ sung để phát triển.

Investors do not always understand additional paid-in capital in financial reports.

Các nhà đầu tư không phải lúc nào cũng hiểu vốn góp bổ sung trong báo cáo tài chính.

What is the importance of additional paid-in capital in social enterprises?

Tầm quan trọng của vốn góp bổ sung trong các doanh nghiệp xã hội là gì?

The company reported additional paid-in capital of $500,000 last quarter.

Công ty đã báo cáo vốn góp bổ sung là 500.000 đô la trong quý trước.

The startup did not raise additional paid-in capital this year.

Công ty khởi nghiệp đã không huy động vốn góp bổ sung trong năm nay.

03

Một phần của vốn chủ sở hữu của công ty phản ánh số tiền huy động được từ việc phát hành cổ phiếu với giá cao hơn giá trị danh nghĩa.

Part of a company's equity that reflects funds raised by issuing shares at a price higher than their face value.

Ví dụ

The company raised additional paid-in capital of $500,000 last year.

Công ty đã huy động vốn cổ phần bổ sung 500.000 đô la năm ngoái.

The startup did not have additional paid-in capital for its expansion.

Công ty khởi nghiệp không có vốn cổ phần bổ sung cho sự mở rộng.

What is the additional paid-in capital for XYZ Corp this quarter?

Vốn cổ phần bổ sung của XYZ Corp trong quý này là gì?

The company raised additional paid-in capital through its recent stock offering.

Công ty đã huy động vốn bổ sung thông qua đợt phát hành cổ phiếu gần đây.

The nonprofit organization does not have additional paid-in capital to invest.

Tổ chức phi lợi nhuận không có vốn bổ sung để đầu tư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Additional paid-in capital cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Additional paid-in capital

Không có idiom phù hợp