Bản dịch của từ Adele trong tiếng Việt

Adele

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adele (Noun)

ədˈɛl
ədˈɛl
01

Một tên riêng dành cho nữ, dạng adela.

A female given name form of adela.

Ví dụ

Adele is a popular singer known for her powerful voice.

Adele là một ca sĩ nổi tiếng với giọng hát mạnh mẽ của cô ấy.

I met a girl named Adele at the social gathering.

Tôi đã gặp một cô gái tên Adele tại buổi tụ tập xã hội.

Adele's music is loved by people of all ages.

Âm nhạc của Adele được mọi lứa tuổi yêu thích.

Adele (Noun Countable)

ədˈɛl
ədˈɛl
01

Một loại bánh nhỏ, dày, thường được cuộn với nhân ngọt hoặc mặn.

A small thick pancake usually rolled up with a sweet or savory filling.

Ví dụ

She ordered a delicious Adele filled with strawberries and cream.

Cô ấy đặt một chiếc Adele ngon với dâu và kem.

The cafe served Adeles with various fillings like ham and cheese.

Quán cà phê phục vụ các chiếc Adele với những loại nhân khác nhau như jambon và phô mai.

They enjoyed the Adeles at the social gathering last night.

Họ thích thú với những chiếc Adele tại buổi tụ tập xã hội tối qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adele/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adele

Không có idiom phù hợp