Bản dịch của từ Adenines trong tiếng Việt
Adenines
Adenines (Noun)
Many adenines are found in the DNA of social organisms.
Nhiều adenines được tìm thấy trong DNA của các sinh vật xã hội.
Not all social species rely on adenines for communication.
Không phải tất cả các loài xã hội đều dựa vào adenines để giao tiếp.
How do adenines affect social behavior in animals?
Adenines ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở động vật?
Họ từ
Adenines là một loại nucleobase purine, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của axit nucleic như DNA và RNA. Trong cấu trúc hóa học, adenine thuộc nhóm purine, có công thức hóa học C5H5N5. Adenines kết hợp với thymine trong DNA và với uracil trong RNA. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ âm trong một số khu vực.
Từ "adenines" xuất phát từ tiếng Latin "adenina", có nguồn gốc từ từ "adenosine", được hình thành từ "aden-" (từ tiếng Hy Lạp "aden", nghĩa là "tuyến") và "osine" (một hậu tố trong hóa học). Adenines là một trong bốn loại nucleo-bases cấu thành DNA và RNA, đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng sinh học thiết yếu của nó trong các quá trình sinh học.
Từ "adenines" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và sinh học phân tử. Thuật ngữ này liên quan đến nucleotides trong cấu trúc DNA và RNA, thường được đề cập trong các bài giảng sinh học, tài liệu nghiên cứu, hoặc trong các cuộc thảo luận về di truyền học. Do đó, "adenines" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến sinh học và y học.