Bản dịch của từ Adenines trong tiếng Việt

Adenines

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adenines (Noun)

01

Số nhiều của adenine (nhiều phân tử adenine)

Plural of adenine multiple adenine molecules.

Ví dụ

Many adenines are found in the DNA of social organisms.

Nhiều adenines được tìm thấy trong DNA của các sinh vật xã hội.

Not all social species rely on adenines for communication.

Không phải tất cả các loài xã hội đều dựa vào adenines để giao tiếp.

How do adenines affect social behavior in animals?

Adenines ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở động vật?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adenines cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adenines

Không có idiom phù hợp