Bản dịch của từ Adenylic acid trong tiếng Việt
Adenylic acid

Adenylic acid (Noun)
Một hợp chất bao gồm một phân tử adenosine liên kết với một nhóm photphat axit, hiện diện trong hầu hết dna và rna. nó thường tồn tại ở dạng tuần hoàn với photphat liên kết với nucleoside ở hai điểm.
A compound consisting of an adenosine molecule bonded to one acidic phosphate group present in most dna and rna it typically exists in a cyclic form with the phosphate bonded to the nucleoside at two points.
Adenylic acid is crucial for DNA replication in all living organisms.
Adenylic acid rất quan trọng cho sự sao chép DNA ở tất cả sinh vật.
Adenylic acid is not found in significant amounts in some plants.
Adenylic acid không có nhiều trong một số loại thực vật.
Is adenylic acid essential for social behaviors in animals like dogs?
Adenylic acid có cần thiết cho hành vi xã hội ở động vật như chó không?
Adenylic acid, còn được biết đến là axit adenosin monophosphate (AMP), là một nucleotide phi protein, có vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và truyền tín hiệu tế bào. Nó được hình thành từ ribose, một nhóm phosphate và adenine. Trong ngữ cảnh sinh học, AMP là một đồng yếu tố quan trọng trong nhiều phản ứng sinh hóa. Tên gọi và cách sử dụng axit adenylic thường không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, đặc biệt là với âm tiết đầu.
Adenylic acid, hay còn gọi là adenosine monophosphate (AMP), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adenos" có nghĩa là tuyến, và "acid" từ "acidus" nghĩa là chua. Tiền thân của hợp chất này xuất phát từ nucleic acid, đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất tế bào. Lịch sử nghiên cứu adenylic acid bắt đầu từ thế kỷ 20, như một thành phần thiết yếu trong chu trình chuyển hóa năng lượng của tế bào, liên quan trực tiếp đến các quá trình sinh học như tổng hợp protein và truyền tín hiệu tế bào.
Adenylic acid, hay axit adenosin monophosphate (AMP), xuất hiện phổ biến trong các tài liệu khoa học liên quan đến sinh học phân tử và sinh hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc khi thảo luận về sinh học hoặc các chủ đề liên quan đến năng lượng tế bào. Các ngữ cảnh thường gặp khác bao gồm nghiên cứu về chu trình năng lượng của tế bào và các phản ứng sinh hóa liên quan đến nucleotide.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp