Bản dịch của từ Adverse event trong tiếng Việt

Adverse event

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adverse event (Noun)

ˈædvɝs ɨvˈɛnt
ˈædvɝs ɨvˈɛnt
01

Một kết quả hoặc sự kiện không mong muốn hoặc có hại xảy ra trong hoặc sau khi can thiệp y tế, điều trị hoặc thử nghiệm lâm sàng.

An unwanted or harmful outcome or occurrence that takes place during or following a medical intervention, treatment, or clinical trial.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự cố ảnh hưởng tiêu cực đến sự an toàn hoặc hiệu quả của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

An incident that negatively impacts the safety or efficacy of a product or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc sự an lành của một cá nhân, thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe và giám sát dược phẩm.

A negative occurrence that affects an individual's health or well-being, often used in the context of healthcare and pharmacovigilance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adverse event cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adverse event

Không có idiom phù hợp