Bản dịch của từ Adverse event trong tiếng Việt

Adverse event

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adverse event (Noun)

ˈædvɝs ɨvˈɛnt
ˈædvɝs ɨvˈɛnt
01

Một kết quả hoặc sự kiện không mong muốn hoặc có hại xảy ra trong hoặc sau khi can thiệp y tế, điều trị hoặc thử nghiệm lâm sàng.

An unwanted or harmful outcome or occurrence that takes place during or following a medical intervention, treatment, or clinical trial.

Ví dụ

The adverse event affected many participants in the clinical trial last year.

Sự kiện không mong muốn đã ảnh hưởng đến nhiều người tham gia thử nghiệm lâm sàng năm ngoái.

There was no adverse event reported during the recent vaccination campaign.

Không có sự kiện không mong muốn nào được báo cáo trong chiến dịch tiêm chủng gần đây.

Did the researchers document any adverse event during the drug trial?

Các nhà nghiên cứu đã ghi lại sự kiện không mong muốn nào trong thử nghiệm thuốc chưa?

02

Một sự cố ảnh hưởng tiêu cực đến sự an toàn hoặc hiệu quả của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

An incident that negatively impacts the safety or efficacy of a product or service.

Ví dụ

The adverse event affected many families during the recent economic crisis.

Sự kiện bất lợi đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.

The new policy did not lead to any adverse event in the community.

Chính sách mới không dẫn đến sự kiện bất lợi nào trong cộng đồng.

What adverse event occurred during the social program last month?

Sự kiện bất lợi nào đã xảy ra trong chương trình xã hội tháng trước?

03

Một sự kiện tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc sự an lành của một cá nhân, thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe và giám sát dược phẩm.

A negative occurrence that affects an individual's health or well-being, often used in the context of healthcare and pharmacovigilance.

Ví dụ

The adverse event impacted many families during the pandemic in 2020.

Sự kiện bất lợi đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong đại dịch năm 2020.

The community did not report any adverse event after the vaccination drive.

Cộng đồng không báo cáo sự kiện bất lợi nào sau chiến dịch tiêm chủng.

Did the adverse event cause any health issues in the neighborhood?

Sự kiện bất lợi có gây ra vấn đề sức khỏe nào trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adverse event/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adverse event

Không có idiom phù hợp