Bản dịch của từ Adverse selection trong tiếng Việt
Adverse selection

Adverse selection (Noun)
Một tình huống trong đó người mua hoặc người bán trong một giao dịch có thông tin mà bên kia không có, thường dẫn đến sự mất cân bằng trên thị trường.
A situation in which the buyers or sellers in a transaction have information that the other party does not have, often leading to an imbalance in the market.
Một hiện tượng trong bảo hiểm và tài chính mà những cá nhân có rủi ro cao hơn có xu hướng mua bảo hiểm nhiều hơn hoặc những người biết nhiều thông tin hơn có xu hướng thực hiện các hành động không mong muốn.
A phenomenon in insurance and finance where individuals with higher risks are more likely to purchase insurance or those who are aware of more information tend to take undesirable actions.
Một khái niệm trong kinh tế học chỉ ra những thách thức mà người bán gặp phải trong một thị trường khi họ không thể xác định được mức độ rủi ro giữa các người mua tiềm năng.
A concept in economics that refers to the challenges faced by sellers in a market when they cannot identify the levels of risk among potential buyers.