Bản dịch của từ Adverse selection trong tiếng Việt

Adverse selection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adverse selection (Noun)

ˈædvɝs səlˈɛkʃən
ˈædvɝs səlˈɛkʃən
01

Một tình huống trong đó người mua hoặc người bán trong một giao dịch có thông tin mà bên kia không có, thường dẫn đến sự mất cân bằng trên thị trường.

A situation in which the buyers or sellers in a transaction have information that the other party does not have, often leading to an imbalance in the market.

Ví dụ

Adverse selection occurs when buyers know more than sellers in markets.

Tình trạng chọn lọc bất lợi xảy ra khi người mua biết nhiều hơn người bán.

Adverse selection does not affect every market equally or predictably.

Tình trạng chọn lọc bất lợi không ảnh hưởng đến mọi thị trường một cách đồng đều.

How does adverse selection impact social services like health insurance?

Tình trạng chọn lọc bất lợi ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội như bảo hiểm y tế?

02

Một hiện tượng trong bảo hiểm và tài chính mà những cá nhân có rủi ro cao hơn có xu hướng mua bảo hiểm nhiều hơn hoặc những người biết nhiều thông tin hơn có xu hướng thực hiện các hành động không mong muốn.

A phenomenon in insurance and finance where individuals with higher risks are more likely to purchase insurance or those who are aware of more information tend to take undesirable actions.

Ví dụ

Adverse selection affects low-income families seeking affordable health insurance options.

Tình trạng chọn lọc bất lợi ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp tìm kiếm bảo hiểm y tế.

Many believe adverse selection does not impact social welfare programs significantly.

Nhiều người tin rằng tình trạng chọn lọc bất lợi không ảnh hưởng nhiều đến các chương trình phúc lợi xã hội.

Does adverse selection increase costs for insurance companies in social markets?

Tình trạng chọn lọc bất lợi có làm tăng chi phí cho các công ty bảo hiểm trong thị trường xã hội không?

03

Một khái niệm trong kinh tế học chỉ ra những thách thức mà người bán gặp phải trong một thị trường khi họ không thể xác định được mức độ rủi ro giữa các người mua tiềm năng.

A concept in economics that refers to the challenges faced by sellers in a market when they cannot identify the levels of risk among potential buyers.

Ví dụ

Adverse selection affects low-income families in accessing affordable housing options.

Lựa chọn bất lợi ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp trong việc tiếp cận nhà ở giá rẻ.

Adverse selection does not benefit sellers in the job market.

Lựa chọn bất lợi không mang lại lợi ích cho người bán trong thị trường việc làm.

How does adverse selection impact healthcare insurance for low-income individuals?

Lựa chọn bất lợi ảnh hưởng như thế nào đến bảo hiểm y tế cho người thu nhập thấp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adverse selection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adverse selection

Không có idiom phù hợp