Bản dịch của từ Affirmative action trong tiếng Việt

Affirmative action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affirmative action (Noun)

əfˈɝɹmətɪv ˈækʃn
əfˈɝɹmətɪv ˈækʃn
01

Chính sách hoặc chương trình nhằm mở rộng cơ hội cho các nhóm chưa được đại diện, đặc biệt là trong giáo dục và việc làm.

A policy or program that seeks to expand opportunities for underrepresented groups, particularly in education and employment.

Ví dụ

Affirmative action helps minorities access better job opportunities in America.

Hành động khẳng định giúp các nhóm thiểu số có cơ hội việc làm tốt hơn ở Mỹ.

Many people do not support affirmative action in college admissions today.

Nhiều người không ủng hộ hành động khẳng định trong tuyển sinh đại học ngày nay.

Is affirmative action effective in reducing racial inequalities in education?

Hành động khẳng định có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng chủng tộc trong giáo dục không?

02

Một phương pháp trong tuyển dụng hoặc nhập học mà ưu tiên cho các nhóm đã bị bỏ qua trong lịch sử.

An approach in hiring or admissions that gives preferential treatment to historically marginalized groups.

Ví dụ

Affirmative action helps women gain better opportunities in the workplace.

Hành động khẳng định giúp phụ nữ có nhiều cơ hội tốt hơn trong công việc.

Many believe affirmative action does not solve inequality issues.

Nhiều người tin rằng hành động khẳng định không giải quyết được vấn đề bất bình đẳng.

Does affirmative action truly benefit minorities in education?

Hành động khẳng định có thực sự mang lại lợi ích cho các nhóm thiểu số trong giáo dục không?

03

Thực hành cải thiện kết quả kinh tế và giáo dục của các nhóm bị thiệt thòi thông qua hỗ trợ và sáng kiến có mục tiêu.

The practice of improving the economic and educational outcomes of marginalized groups through targeted support and initiatives.

Ví dụ

Affirmative action helps marginalized groups access better education and job opportunities.

Hành động khẳng định giúp các nhóm thiệt thòi tiếp cận giáo dục và cơ hội việc làm tốt hơn.

Many believe affirmative action is not necessary in today's society.

Nhiều người tin rằng hành động khẳng định không cần thiết trong xã hội hôm nay.

Does affirmative action really improve outcomes for marginalized communities?

Hành động khẳng định có thực sự cải thiện kết quả cho các cộng đồng thiệt thòi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affirmative action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affirmative action

Không có idiom phù hợp