Bản dịch của từ Affirmative action plan trong tiếng Việt
Affirmative action plan

Affirmative action plan (Noun)
Một chính sách nhằm cải thiện cơ hội cho các nhóm đã bị thiệt thòi trong giáo dục hoặc việc làm.
A policy designed to improve opportunities for historically marginalized groups in education or employment.
The university implemented an affirmative action plan for minority students in 2022.
Đại học đã thực hiện một kế hoạch hành động khẳng định cho sinh viên thiểu số vào năm 2022.
Many companies do not have an affirmative action plan to support women.
Nhiều công ty không có kế hoạch hành động khẳng định để hỗ trợ phụ nữ.
Does your school have an affirmative action plan for underrepresented groups?
Trường của bạn có kế hoạch hành động khẳng định cho các nhóm chưa được đại diện không?
The university's affirmative action plan increased diversity among its students significantly.
Kế hoạch hành động khẳng định của trường đại học đã tăng cường sự đa dạng giữa các sinh viên.
The company did not implement an affirmative action plan last year.
Công ty đã không thực hiện kế hoạch hành động khẳng định vào năm ngoái.
Is the affirmative action plan effective in promoting workplace diversity?
Kế hoạch hành động khẳng định có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự đa dạng tại nơi làm việc không?
The city implemented an affirmative action plan for minority hiring in 2023.
Thành phố đã thực hiện một kế hoạch hành động khẳng định cho việc tuyển dụng người thiểu số vào năm 2023.
Many believe an affirmative action plan is not necessary for equality.
Nhiều người tin rằng một kế hoạch hành động khẳng định là không cần thiết cho sự bình đẳng.
Is the affirmative action plan effective in promoting diversity in schools?
Kế hoạch hành động khẳng định có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự đa dạng ở các trường không?