Bản dịch của từ Affordance trong tiếng Việt
Affordance

Affordance (Noun)
Tâm lý. thuộc tính của một vật thể hoặc một khía cạnh của môi trường, đặc biệt liên quan đến tiện ích tiềm ẩn của nó, có thể được suy ra từ các tín hiệu thị giác hoặc nhận thức khác; (tổng quát hơn) một chất lượng hoặc tiện ích dễ thấy hoặc sẵn có.
Psychology. a property of an object or an aspect of the environment, especially relating to its potential utility, which can be inferred from visual or other perceptual signals; (more generally) a quality or utility which is readily apparent or available.
The affordance of social media is its ability to connect people.
Khả năng chi trả của mạng xã hội là khả năng kết nối mọi người.
The affordance of online platforms is ease of communication.
Khả năng chi trả của các nền tảng trực tuyến là sự dễ dàng giao tiếp.
The affordance of social gatherings is fostering relationships.
Khả năng chi trả của các cuộc tụ họp xã hội đang thúc đẩy các mối quan hệ.
Khả năng sử dụng (affordance) là một khái niệm trong tâm lý học và thiết kế, chỉ ra những thuộc tính của một đối tượng cho phép hoặc hướng dẫn người sử dụng thực hiện các hành động nhất định. Trong ngữ cảnh thiết kế, khả năng sử dụng thường đề cập đến cách mà thiết kế của một sản phẩm hoặc môi trường tương tác hỗ trợ người dùng. Khái niệm này chủ yếu được phát triển bởi James Gibson và được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
Từ "affordance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "afford", được bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "forden", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "cho phép". Thuật ngữ này được phát triển trong lý thuyết thiết kế và tâm lý học, đề cập đến khả năng của một đối tượng trong việc cung cấp những cơ hội hành động cho người sử dụng. Khái niệm affordance nhấn mạnh mối liên hệ giữa hình dạng, chức năng và cách thức mà người dùng tương tác với môi trường xung quanh, từ đó phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu về trải nghiệm người dùng và thiết kế tương tác.
Từ "affordance" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật liên quan đến thiết kế tương tác và nhận thức, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp. Trong IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc thiết kế đồ họa. Ngoài ra, "affordance" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ giáo dục để mô tả khả năng tương tác của một đối tượng trong không gian số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



