Bản dịch của từ Age of aquarius trong tiếng Việt

Age of aquarius

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Age of aquarius (Idiom)

01

Một thời kỳ được một số nhà chiêm tinh tin rằng sẽ mang lại sự gia tăng tâm linh và sự hòa hợp cho các cá nhân và thế giới.

A period believed by some astrologers to bring increased spirituality and harmony to individuals and the world.

Ví dụ

Many believe the age of Aquarius will bring global peace soon.

Nhiều người tin rằng thời kỳ Bảo Bình sẽ mang lại hòa bình toàn cầu.

The age of Aquarius is not just a myth for everyone.

Thời kỳ Bảo Bình không chỉ là một huyền thoại đối với mọi người.

Will the age of Aquarius truly change our social values forever?

Liệu thời kỳ Bảo Bình có thực sự thay đổi giá trị xã hội của chúng ta mãi mãi không?

02

Một khái niệm hay lý tưởng được thể hiện như một thời điểm thay đổi trong ý thức và tâm linh.

A concept or ideal represented as a time of change in consciousness and spirituality.

Ví dụ

The age of Aquarius brings new ideas about social justice and equality.

Thời đại Bảo Bình mang đến những ý tưởng mới về công bằng xã hội.

People do not believe the age of Aquarius will change society quickly.

Mọi người không tin rằng thời đại Bảo Bình sẽ thay đổi xã hội nhanh chóng.

Will the age of Aquarius inspire more people to fight for justice?

Thời đại Bảo Bình có truyền cảm hứng cho nhiều người đấu tranh cho công lý không?

03

Trong chiêm tinh học, thời đại tiếp theo thời đại song ngư, được cho là được đánh dấu bằng sự tập trung vào sự phát triển cá nhân và tiến bộ xã hội.

In astrology a time that follows the age of pisces believed to be marked by a focus on individual development and social progress.

Ví dụ

Many believe the Age of Aquarius will bring social change.

Nhiều người tin rằng Thời đại Bảo Bình sẽ mang lại sự thay đổi xã hội.

The Age of Aquarius does not guarantee instant progress for everyone.

Thời đại Bảo Bình không đảm bảo tiến bộ ngay lập tức cho mọi người.

Will the Age of Aquarius inspire new social movements in 2024?

Thời đại Bảo Bình có truyền cảm hứng cho các phong trào xã hội mới vào năm 2024 không?

04

Một thời kỳ đặc trưng bởi sự khai sáng và lòng nhân từ, thường gắn liền với sự lên cao của tính sáng tạo và chủ nghĩa nhân đạo.

A period characterized by enlightenment and benevolence often associated with the ascendance of creativity and humanitarianism.

Ví dụ

Many believe we are entering the age of Aquarius now.

Nhiều người tin rằng chúng ta đang bước vào thời kỳ Aquarius.

Some critics argue the age of Aquarius is just a myth.

Một số nhà phê bình cho rằng thời kỳ Aquarius chỉ là một huyền thoại.

What does the age of Aquarius mean for our society?

Thời kỳ Aquarius có ý nghĩa gì cho xã hội của chúng ta?

05

Một khung khái niệm để hiểu những thay đổi xã hội được cho là có liên quan đến niềm tin chiêm tinh.

A conceptual framework for understanding societal changes that are thought to be connected to astrological beliefs.

Ví dụ

The Age of Aquarius represents a period of social transformation.

Thời đại Bảo Bình đại diện cho một giai đoạn biến đổi xã hội.

Not everyone believes in the significance of the Age of Aquarius.

Không phải ai cũng tin vào sự quan trọng của Thời đại Bảo Bình.

Is the concept of the Age of Aquarius relevant to modern society?

Khái niệm Thời đại Bảo Bình có phù hợp với xã hội hiện đại không?

06

Một thời kỳ gắn liền với ảnh hưởng của cung bảo bình trong chiêm tinh học, được cho là sẽ mang lại một kỷ nguyên mới của sự giác ngộ và tiến bộ.

A period associated with the influence of the sign aquarius in astrology believed to bring about a new era of enlightenment and progress.

Ví dụ

The age of Aquarius represents a new era of enlightenment.

Tuổi của Bảo Bình đại diện cho một kỷ nguyên mới của sự giác ngộ.

The age of Aquarius does not signify regression or stagnation.

Tuổi của Bảo Bình không biểu thị sự lùi bước hoặc đình trệ.

Is the age of Aquarius truly bringing about progress and enlightenment?

Liệu tuổi của Bảo Bình có thực sự mang lại tiến bộ và sự giác ngộ không?

07

Một tài liệu tham khảo văn hóa phổ biến cho thấy một thời kỳ hòa hợp, hòa bình và hiểu biết về tinh thần.

A popular cultural reference indicating a time of harmony peace and spiritual understanding.

Ví dụ

The Age of Aquarius symbolizes a period of spiritual enlightenment.

Thời kỳ Age of Aquarius tượng trưng cho một giai đoạn giác ngộ tinh thần.

Not everyone believes in the Age of Aquarius bringing peace.

Không phải ai cũng tin vào thời kỳ Age of Aquarius mang lại hòa bình.

Is the Age of Aquarius mentioned in your IELTS essay about society?

Liệu thời kỳ Age of Aquarius có được nhắc đến trong bài luận IELTS của bạn về xã hội không?

08

Thường được hiểu là một phong trào hướng tới sự giác ngộ và chữa lành cảm xúc.

Often interpreted as a movement toward enlightenment and emotional healing.

Ví dụ

The Age of Aquarius represents a shift towards enlightenment and healing.

Thời đại Bảo Bình đại diện cho sự chuyển biến hướng về sự giác ngộ và chữa lành.

The Age of Aquarius is not just about material success and wealth.

Thời đại Bảo Bình không chỉ là về thành công vật chất và giàu có.

Is the Age of Aquarius a significant theme in modern society?

Thời đại Bảo Bình có phải là một chủ đề quan trọng trong xã hội hiện đại không?

09

Nó ám chỉ thời kỳ thay đổi về mặt xã hội và tâm linh.

It suggests a time of social and spiritual change.

Ví dụ

The Age of Aquarius represents a period of transformation and enlightenment.

Thời kỳ Age of Aquarius đại diện cho một giai đoạn biến đổi và giác ngộ.

The Age of Aquarius is not a time of stagnation or regression.

Thời kỳ Age of Aquarius không phải là thời điểm đứng yên hoặc lùi bước.

Is the Age of Aquarius an era of progress and awakening?

Thời kỳ Age of Aquarius có phải là một thời kỳ tiến triển và thức tỉnh không?

10

Một cụm từ ám chỉ một thời đại mới của sự hòa hợp, hòa bình và hiểu biết, gắn liền với thời đại chiêm tinh bảo bình.

A phrase referring to a new age of harmony peace and understanding associated with the astrological age of aquarius.

Ví dụ

The age of Aquarius represents a period of peace and understanding.

Thời kỳ Aquarius đại diện cho một thời kỳ hòa bình và hiểu biết.

Not everyone believes in the age of Aquarius and its significance.

Không phải ai cũng tin vào thời kỳ Aquarius và ý nghĩa của nó.

Is the concept of the age of Aquarius relevant in today's society?

Khái niệm về thời kỳ Aquarius có liên quan đến xã hội ngày nay không?

11

Một khoảng thời gian trong chiêm tinh học được cho là đặc trưng bởi những đặc điểm hoặc sự kiện nhất định.

A period of time in astrology said to be characterized by certain traits or events.

Ví dụ

Many believe we are entering the Age of Aquarius.

Nhiều người tin rằng chúng ta đang bước vào Tuổi Thủy Bình.

The Age of Aquarius brings hope for a better future.

Tuổi Thủy Bình mang lại hy vọng cho một tương lai tốt đẹp.

Is the Age of Aquarius a real astrological phenomenon?

Liệu Tuổi Thủy Bình có phải là hiện tượng thiên văn thực sự không?

12

Thời kỳ khai sáng và thay đổi xã hội, được biểu thị bằng cung hoàng đạo bảo bình.

A time of enlightenment and social change as represented by the astrological sign aquarius.

Ví dụ

The Age of Aquarius symbolizes a period of enlightenment and progress.

Thời kỳ Age of Aquarius tượng trưng cho một giai đoạn chiếu sáng và tiến bộ.

Not everyone believes in the Age of Aquarius bringing positive change.

Không phải ai cũng tin vào Thời kỳ Age of Aquarius mang lại sự thay đổi tích cực.

Is the Age of Aquarius a real phenomenon or just a myth?

Thời kỳ Age of Aquarius là một hiện tượng thực sự hay chỉ là một truyền thuyết?

13

Ý tưởng rằng nhân loại sẽ bước vào một kỷ nguyên mới của hòa bình và hiểu biết.

The idea that humanity will enter a new age of peace and understanding.

Ví dụ

We are living in the age of Aquarius, a time of enlightenment.

Chúng ta đang sống trong thời kỳ Age of Aquarius, một thời kỳ sáng suốt.

The world will never experience the age of Aquarius, according to some.

Thế giới sẽ không bao giờ trải qua thời kỳ Age of Aquarius, theo một số người.

Is the age of Aquarius truly a time of peace and understanding?

Thời kỳ Age of Aquarius thực sự là thời kỳ hòa bình và hiểu biết không?

14

Một thời kỳ đặc trưng bởi sự tiến bộ và khai sáng, thường gắn liền với hòa bình và hòa hợp.

A time characterized by progress and enlightenment often associated with peace and harmony.

Ví dụ

The Age of Aquarius represents a period of enlightenment and harmony.

Thời kỳ Age of Aquarius đại diện cho một giai đoạn sáng suốt và hòa bình.

The world is not currently in the Age of Aquarius.

Thế giới hiện không ở trong Thời kỳ Age of Aquarius.

Do you believe we will enter the Age of Aquarius soon?

Bạn có tin rằng chúng ta sẽ sớm bước vào Thời kỳ Age of Aquarius không?

15

Một sự thay đổi về văn hóa hoặc tâm linh hướng tới một kỷ nguyên ý thức mới.

A cultural or spiritual shift towards a new era of consciousness.

Ví dụ

Many believe we are entering the age of Aquarius.

Nhiều người tin rằng chúng ta đang bước vào tuổi Thủy Bình.

There is no scientific evidence supporting the age of Aquarius.

Không có bằng chứng khoa học nào ủng hộ tuổi Thủy Bình.

Are we really experiencing the age of Aquarius as some claim?

Liệu chúng ta có đang trải qua tuổi Thủy Bình như một số người khẳng định không?

16

Một giai đoạn thức tỉnh hoặc thay đổi, thường liên quan đến niềm tin chiêm tinh.

A period of awakening or change often linked to astrological beliefs.

Ví dụ

The Age of Aquarius represents a time of great social change.

Thời kỳ Age of Aquarius đại diện cho một thời gian thay đổi xã hội lớn.

The Age of Aquarius is not just a myth in social evolution.

Thời kỳ Age of Aquarius không chỉ là một truyền thuyết trong sự tiến hóa xã hội.

Is the Age of Aquarius relevant in today's social context?

Thời kỳ Age of Aquarius có liên quan đến ngữ cảnh xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Age of aquarius cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Age of aquarius

Không có idiom phù hợp