Bản dịch của từ Air wall trong tiếng Việt

Air wall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air wall (Noun)

ˈɛɹ wˈɔl
ˈɛɹ wˈɔl
01

Một rào cản được tạo ra bởi không khí, phân tách các không gian, thường được sử dụng trong cách âm hoặc kiểm soát nhiệt độ.

A barrier created by air that separates spaces, commonly used in soundproofing or temperature control.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết kế trong các tòa nhà hoặc phương tiện sử dụng không khí như một lớp cách nhiệt để nâng cao hiệu quả năng lượng.

A design in buildings or vehicles that utilizes air as an insulating layer to enhance energy efficiency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bức tường không khí cũng được đề cập trong các quy trình an toàn như một phương tiện để chứa hoặc định hướng dòng không khí trong các tình huống khẩn cấp.

An air wall is also referred to in safety protocols as a means to contain or direct airflow in emergencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air wall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air wall

Không có idiom phù hợp