Bản dịch của từ Aired their grievances trong tiếng Việt

Aired their grievances

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aired their grievances (Verb)

ˈɛɹd ðˈɛɹ ɡɹˈivənsəz
ˈɛɹd ðˈɛɹ ɡɹˈivənsəz
01

Đưa ra một phát ngôn công khai hoặc tuyên bố về điều gì đó, thường để bày tỏ một ý kiến hoặc mối bận tâm.

To make a public utterance or statement about something, often to express an opinion or concern.

Ví dụ

Residents aired their grievances about the new park regulations last week.

Cư dân đã bày tỏ những phàn nàn về quy định công viên mới tuần trước.

They did not air their grievances during the community meeting yesterday.

Họ không bày tỏ những phàn nàn trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the students air their grievances about the cafeteria food?

Các sinh viên có bày tỏ những phàn nàn về thức ăn căng tin không?

02

Phát sóng một chương trình trên truyền hình hoặc radio.

To broadcast a program on television or radio.

Ví dụ

The town council aired their grievances on local radio last week.

Hội đồng thị trấn đã phát sóng những phàn nàn của họ trên đài địa phương tuần trước.

They did not air their grievances during the community meeting.

Họ không phát sóng những phàn nàn của mình trong cuộc họp cộng đồng.

Did the residents air their grievances on the TV news last night?

Cư dân đã phát sóng những phàn nàn của họ trên tin tức truyền hình tối qua chưa?

03

Thông gió hoặc phơi bày điều gì đó, chẳng hạn như không khí trong một căn phòng hoặc cảm xúc trong một cuộc thảo luận.

To ventilate or expose something, such as air in a room or feelings in a discussion.

Ví dụ

Many people aired their grievances during the town hall meeting last week.

Nhiều người đã bày tỏ sự bất bình trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

The community did not air their grievances effectively at the forum.

Cộng đồng đã không bày tỏ sự bất bình một cách hiệu quả tại diễn đàn.

Did the residents air their grievances about the new park rules?

Có phải cư dân đã bày tỏ sự bất bình về các quy tắc mới của công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aired their grievances/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aired their grievances

Không có idiom phù hợp