Bản dịch của từ Aladdin's cave trong tiếng Việt
Aladdin's cave

Aladdin's cave (Noun)
The charity event revealed an Aladdin's cave of donated items.
Sự kiện từ thiện đã tiết lộ một kho tàng đồ quyên góp.
There isn't an Aladdin's cave in our community center.
Không có kho tàng nào trong trung tâm cộng đồng của chúng tôi.
Is the local thrift shop an Aladdin's cave for treasures?
Cửa hàng đồ cũ địa phương có phải là kho tàng của những báu vật không?
The community center is like Aladdin's cave for local artists.
Trung tâm cộng đồng giống như động Aladdin dành cho nghệ sĩ địa phương.
The city does not have an Aladdin's cave for social projects.
Thành phố không có động Aladdin cho các dự án xã hội.
Is the library an Aladdin's cave for new ideas?
Thư viện có phải là động Aladdin cho những ý tưởng mới không?
Ám chỉ một tình huống mà điều gì đó được phát hiện có giá trị hoặc thú vị cực kỳ.
Refers to a situation where something is discovered that is extremely valuable or interesting
The community center became Aladdin's cave for local artists and musicians.
Trung tâm cộng đồng trở thành kho báu cho nghệ sĩ và nhạc sĩ địa phương.
The charity event was not an Aladdin's cave for wealthy donors.
Sự kiện từ thiện không phải là kho báu cho các nhà hảo tâm giàu có.
Is the library an Aladdin's cave for students seeking knowledge?
Thư viện có phải là kho báu cho sinh viên tìm kiếm kiến thức không?