Bản dịch của từ Alder trong tiếng Việt

Alder

Noun [U/C]

Alder (Noun)

ˈɑldəɹ
ˌɑldəɹ
01

Một loại cây thuộc họ bạch dương phân bố rộng rãi, có lá có răng và mang nón đực và nón cái bằng gỗ.

A widely distributed tree of the birch family which has toothed leaves and bears male catkins and woody female cones.

Ví dụ

The alder tree provided shade for the community picnic.

Cây bạch dương tạo bóng cho buổi dã ngoại cộng đồng.

The alder's male catkins were a sign of spring's arrival.

Nhụy đực của cây bạch dương là dấu hiệu của mùa xuân đến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alder

Không có idiom phù hợp