Bản dịch của từ Alder trong tiếng Việt
Alder
Noun [U/C]
Alder (Noun)
ˈɑldəɹ
ˌɑldəɹ
Ví dụ
The alder tree provided shade for the community picnic.
Cây bạch dương tạo bóng cho buổi dã ngoại cộng đồng.
The alder's male catkins were a sign of spring's arrival.
Nhụy đực của cây bạch dương là dấu hiệu của mùa xuân đến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alder
Không có idiom phù hợp