Bản dịch của từ Alder trong tiếng Việt
Alder

Alder (Noun)
The alder tree provided shade for the community picnic.
Cây bạch dương tạo bóng cho buổi dã ngoại cộng đồng.
The alder's male catkins were a sign of spring's arrival.
Nhụy đực của cây bạch dương là dấu hiệu của mùa xuân đến.
The woody cones of the alder tree attracted nesting birds.
Những quả núi gỗ của cây bạch dương thu hút các loài chim đậu trứ.
Họ từ
Alder (tên khoa học: Alnus) là một chi cây thuộc họ Betulaceae, thường được biết đến với các loài như alnus glutinosa (alder châu Âu) và alnus rubra (alder đỏ). Cây alder thường mọc gần nguồn nước, đặc điểm dễ nhận diện là gỗ mềm và lá hình trứng. Trong tiếng Anh, từ "alder" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ. Alder thường được sử dụng trong cải tạo đất, làm gỗ và làm thuốc chữa bệnh.
Từ "alder" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "aeld" hoặc "alder", có nghĩa là cây bạch dương. Xuất phát từ gốc tiếng La-tinh "alnus", chỉ riêng cây alder, từ này phản ánh lịch sử lâu dài của cây này trong văn hóa và sinh thái châu Âu. Alder thường được liên kết với môi trường sống gần nước và vì thế được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng và thủ công mỹ nghệ, thể hiện vai trò của nó trong cả tự nhiên và đời sống con người.
Từ "alder" (n) không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, và việc xuất hiện của nó trong những ngữ cảnh khác cũng hạn chế. Trong tiếng Anh, "alder" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và môi trường, chủ yếu để chỉ một loại cây thuộc họ Betulaceae, thường thấy ở những khu vực ẩm ướt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về thực vật, bảo tồn thiên nhiên và đề tài liên quan đến hệ sinh thái, nhưng trong giao tiếp hàng ngày thì nó ít được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp