Bản dịch của từ Alibis trong tiếng Việt
Alibis

Alibis (Noun)
Many people use alibis to avoid responsibility for their actions.
Nhiều người sử dụng chứng cứ ngoại phạm để tránh trách nhiệm cho hành động của họ.
He did not provide any alibis during the investigation process.
Anh ấy không cung cấp bất kỳ chứng cứ ngoại phạm nào trong quá trình điều tra.
What alibis did the suspect present to the police yesterday?
Những chứng cứ ngoại phạm nào mà nghi phạm đã trình bày cho cảnh sát hôm qua?
Alibis (Verb)
Đưa ra một lời bào chữa hoặc giải thích cho ai đó, đặc biệt là chính mình.
Provide an excuse or explanation for someone especially oneself.
Many people create alibis to avoid social obligations and commitments.
Nhiều người tạo ra lý do để tránh nghĩa vụ xã hội.
She does not use alibis when attending social events with friends.
Cô ấy không sử dụng lý do khi tham dự sự kiện xã hội với bạn bè.
Do you think alibis are necessary in our social lives?
Bạn có nghĩ rằng lý do là cần thiết trong cuộc sống xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "alibi" xuất phát từ tiếng Latinh có nghĩa là "ở nơi khác" và thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, chỉ ra bằng chứng hoặc lý do mà một cá nhân có để chứng minh rằng họ không thể thực hiện hành vi phạm tội trong một thời điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm ở mỗi vùng.
Từ "alibi" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "alibi", nghĩa là "ở nơi khác". Trong hệ thống pháp lý, nó chỉ ra sự hiện diện của một người tại một địa điểm khác vào thời điểm xảy ra tội phạm, nhằm mục đích biện minh cho sự vô tội của họ. Sự phát triển của thuật ngữ này đã gắn liền với khái niệm về sự chứng minh và bảo vệ quyền lợi cá nhân trong các vụ án hình sự, hiện vẫn được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ và văn hóa hiện đại.
Từ "alibis" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến pháp lý hoặc tâm lý tội phạm trong bài đọc hoặc bài viết. Trong ngữ cảnh pháp lý, "alibi" chỉ sự biện minh cho một người trong một vụ án hình sự, khẳng định họ không có mặt tại hiện trường khi vụ án xảy ra. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc trách nhiệm cá nhân.