Bản dịch của từ All-ages trong tiếng Việt
All-ages
All-ages (Adjective)
The all-ages event attracted families with children and seniors.
Sự kiện cho mọi lứa tuổi thu hút các gia đình có trẻ em và người cao tuổi.
This amusement park is not all-ages, so teenagers might not enjoy it.
Công viên giải trí này không phải dành cho mọi lứa tuổi, vì vậy thiếu niên có thể không thích.
Is the concert tonight all-ages, or do you need to be 21+?
Buổi hòa nhạc tối nay có dành cho mọi lứa tuổi không, hay bạn cần phải từ 21 tuổi trở lên?
All-ages events are suitable for children, teenagers, and adults.
Các sự kiện phù hợp với trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn.
The concert is not all-ages, only adults are allowed to attend.
Buổi hòa nhạc không dành cho mọi lứa tuổi, chỉ người lớn được phép tham dự.
Is the art exhibition all-ages or restricted to certain age groups?
Cuộc triển lãm nghệ thuật có phù hợp với mọi lứa tuổi hay chỉ giới hạn đối với một số nhóm tuổi nào?
All-ages (Noun)
The all-ages event attracted families from different generations.
Sự kiện dành cho mọi lứa tuổi thu hút các gia đình từ các thế hệ khác nhau.
The all-ages policy was not well-received by some older participants.
Chính sách dành cho mọi lứa tuổi không được một số người tham gia lớn tuổi chấp nhận.
Was the all-ages competition successful in promoting inclusivity?
Liệu cuộc thi dành cho mọi lứa tuổi có thành công trong việc thúc đẩy tính bao dung không?