Bản dịch của từ Alloy trong tiếng Việt

Alloy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alloy(Noun)

ˈɔɪlɔɪ
ˈɔɫɔɪ
01

Một chất được cấu thành từ hai hoặc nhiều kim loại hoặc một kim loại và một nguyên tố khác có tính chất kim loại.

A substance composed of two or more metals or a metal and another element that has metallic properties

Ví dụ
02

Một loại kim loại đặc biệt được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều loại kim loại khác nhau, thường được sử dụng để tăng cường độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn.

A particular type of metal that is produced by combining various metals often used to enhance strength or resistance to corrosion

Ví dụ
03

Một sự kết hợp của các yếu tố khác nhau tạo ra một chất liệu có tính chất khác biệt so với từng thành phần riêng lẻ.

A mixture of different elements that produces a material with properties different from the individual components

Ví dụ

Alloy(Verb)

ˈɔɪlɔɪ
ˈɔɫɔɪ
01

Một chất được tạo thành từ hai kim loại trở lên hoặc một kim loại và một nguyên tố khác có tính chất kim loại.

To combine or mix different metals together to form an alloy

Ví dụ
02

Một sự kết hợp của các yếu tố khác nhau tạo ra một chất liệu có tính chất khác biệt so với các thành phần riêng lẻ.

To weaken or impair the purity or excellence of something by mixing it with something inferior

Ví dụ
03

Một loại kim loại đặc biệt được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều loại kim loại khác nhau, thường được sử dụng để tăng cường độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn.

To blend or unite different elements to create a new substance

Ví dụ