Bản dịch của từ Alloy trong tiếng Việt
Alloy
Noun [U/C] Verb

Alloy(Noun)
ˈɔɪlɔɪ
ˈɔɫɔɪ
Ví dụ
02
Một loại kim loại đặc biệt được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều loại kim loại khác nhau, thường được sử dụng để tăng cường độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn.
A particular type of metal that is produced by combining various metals often used to enhance strength or resistance to corrosion
Ví dụ
03
Một sự kết hợp của các yếu tố khác nhau tạo ra một chất liệu có tính chất khác biệt so với từng thành phần riêng lẻ.
A mixture of different elements that produces a material with properties different from the individual components
Ví dụ
Alloy(Verb)
ˈɔɪlɔɪ
ˈɔɫɔɪ
Ví dụ
Ví dụ
