Bản dịch của từ Alloyed trong tiếng Việt
Alloyed
Alloyed (Verb)
Many communities alloyed resources to build a new community center in 2022.
Nhiều cộng đồng đã kết hợp tài nguyên để xây dựng trung tâm cộng đồng mới vào năm 2022.
They did not alloy their efforts with other groups for the festival.
Họ không kết hợp nỗ lực của mình với các nhóm khác cho lễ hội.
Did the city alloy funds for the park renovation project last year?
Thành phố có kết hợp quỹ cho dự án cải tạo công viên năm ngoái không?
Dạng động từ của Alloyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alloy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alloyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alloyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alloys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alloying |
Alloyed (Adjective)
Có các phân tử được khuếch tán trên hoặc qua một nền rắn bền vững sao cho các tính chất của kim loại là sự kết hợp giữa các đặc tính của các kim loại cấu thành.
Having diffused molecules on or through a sustained solid matrix such that the properties of the metal are a combination of those of the constituent metals.
The alloyed community promotes unity among diverse cultural backgrounds in society.
Cộng đồng hợp kim thúc đẩy sự đoàn kết giữa các nền văn hóa đa dạng.
The alloyed society does not exclude anyone based on their differences.
Xã hội hợp kim không loại trừ ai dựa trên sự khác biệt của họ.
Is our community truly alloyed with different cultures and ideas?
Cộng đồng của chúng ta có thật sự hợp kim với nhiều nền văn hóa và ý tưởng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp