Bản dịch của từ Alt trong tiếng Việt
Alt

Alt (Noun)
The singer hit an impressive alt during the concert last Saturday.
Ca sĩ đã hát một nốt alt ấn tượng trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
Many people cannot reach the alt in this song by Taylor Swift.
Nhiều người không thể đạt được nốt alt trong bài hát của Taylor Swift.
Can you sing the alt in this piece by Mozart?
Bạn có thể hát nốt alt trong tác phẩm của Mozart không?
(nay là cổ xưa) trạng thái hưng phấn, trạng thái cảm xúc dâng cao.
Now archaic a state of excitement a heightened emotional condition.
The party created an alt among all the attendees last Saturday.
Bữa tiệc tạo ra một trạng thái hưng phấn giữa tất cả khách mời vào thứ Bảy vừa qua.
There was no alt during the dull meeting on Monday morning.
Không có trạng thái hưng phấn nào trong cuộc họp tẻ nhạt vào sáng thứ Hai.
Did the concert generate an alt among the fans last night?
Buổi hòa nhạc có tạo ra một trạng thái hưng phấn nào giữa các fan tối qua không?
Từ "alt" là viết tắt của "alternative", thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, "alt" thường chỉ những lựa chọn thay thế hoặc phong cách cá nhân khác biệt, như trong "nhạc alt" (nhạc alternative). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn. Ngữ nghĩa của "alt" có thể chuyển đổi tùy vào ngữ cảnh, ví dụ như "alt key" trong máy tính, chỉ phím thay thế trên bàn phím.
Từ "alt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "altus", có nghĩa là "cao" hoặc "nâng lên". Trong suốt lịch sử ngôn ngữ, "alt" đã được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến chiều cao hoặc mức độ nâng cao. Ngày nay, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "alt" còn được hiểu là phím "Alternative", cho phép người dùng truy cập vào các chức năng bổ sung, thể hiện sự thay thế và điều chỉnh, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc của nó.
Từ "alt" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực máy tính và phần mềm, như trong việc chỉ định phím "Alt" trên bàn phím. Các tình huống như lập trình, thiết kế web hoặc trong các nguyên tắc trò chơi điện tử cũng thường đề cập đến từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp