Bản dịch của từ Alternative dispute resolution trong tiếng Việt
Alternative dispute resolution

Alternative dispute resolution (Noun)
Một phương pháp giải quyết tranh chấp mà không cần kiện tụng, thường thông qua hòa giải hoặc trọng tài.
A method of resolving disputes without litigation, typically through mediation or arbitration.
Alternative dispute resolution helps families settle conflicts without going to court.
Giải quyết tranh chấp thay thế giúp các gia đình giải quyết xung đột mà không ra tòa.
Many people do not know about alternative dispute resolution methods available today.
Nhiều người không biết về các phương pháp giải quyết tranh chấp thay thế hiện có.
Is alternative dispute resolution more effective than traditional litigation for families?
Giải quyết tranh chấp thay thế có hiệu quả hơn kiện tụng truyền thống cho các gia đình không?
Many people prefer alternative dispute resolution to avoid lengthy court battles.
Nhiều người thích phương pháp giải quyết tranh chấp thay thế để tránh kiện tụng kéo dài.
Alternative dispute resolution is not always accepted by all parties involved.
Phương pháp giải quyết tranh chấp thay thế không phải lúc nào cũng được tất cả các bên chấp nhận.
Is alternative dispute resolution more effective than traditional court procedures?
Phương pháp giải quyết tranh chấp thay thế có hiệu quả hơn quy trình tòa án truyền thống không?
Một thuật ngữ tập thể cho nhiều cách giải quyết tranh chấp bên ngoài hệ thống tòa án truyền thống.
A collective term for various ways of resolving disputes outside the traditional court system.
Alternative dispute resolution is popular in social conflict management today.
Giải quyết tranh chấp thay thế rất phổ biến trong quản lý xung đột xã hội hôm nay.
Many people do not understand alternative dispute resolution methods well.
Nhiều người không hiểu rõ các phương pháp giải quyết tranh chấp thay thế.
What is the role of alternative dispute resolution in community issues?
Vai trò của giải quyết tranh chấp thay thế trong các vấn đề cộng đồng là gì?