Bản dịch của từ Alumnus trong tiếng Việt
Alumnus

Alumnus (Noun)
Một cựu học sinh hoặc sinh viên, đặc biệt là nam, của một trường, cao đẳng hoặc đại học cụ thể.
A former pupil or student especially a male one of a particular school college or university.
John, an alumnus of Harvard, donated to the university.
John, một cựu học sinh của Harvard, đã quyên góp cho trường đại học.
The alumnus organized a reunion for his classmates from college.
Người cựu học sinh đã tổ chức một buổi gặp mặt cho các bạn cùng lớp từ trường đại học.
The alumnus shared his success story with current students.
Người cựu học sinh đã chia sẻ câu chuyện thành công của mình với sinh viên hiện tại.
Dạng danh từ của Alumnus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alumnus | Alumni |
Họ từ
Từ "alumnus" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "người được nuôi dưỡng" hoặc "người tốt nghiệp". Trong tiếng Anh, "alumnus" được sử dụng để chỉ một cựu sinh viên nam của một trường học hoặc đại học. Đối với nữ, từ "alumna" thường được sử dụng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, ký hiệu của từ này vẫn giống nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc xã hội để chỉ những người đã từng theo học tại một cơ sở giáo dục cụ thể.
Từ "alumnus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alumnus", mang nghĩa là người nuôi dưỡng hoặc người được nuôi dưỡng. Từ này có liên quan đến động từ "alere", nghĩa là nuôi lớn, phát triển. Trong thời kỳ La Mã cổ đại, "alumnus" thường chỉ những học trò tốt nghiệp từ một trường học hay một cơ sở giáo dục. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những cựu sinh viên của một trường đại học, phản ánh mối quan hệ gắn bó giữa họ với nơi đã nuôi dưỡng tri thức và kỹ năng.
Từ "alumnus" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục hoặc kỷ niệm của cựu sinh viên. Trong khi đó, trong phần đọc và viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về mạng lưới cựu học sinh và các hoạt động của họ sau khi tốt nghiệp. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các báo cáo nghiên cứu và bài viết về giáo dục đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
