Bản dịch của từ Amble trong tiếng Việt
Amble

Amble (Noun)
Đi bộ với tốc độ chậm rãi, thoải mái, đặc biệt là để giải trí.
A walk at a slow, relaxed pace, especially for pleasure.
She enjoyed a leisurely amble in the park with her friends.
Cô ấy thích thú với một cuộc đi dạo thong thả ở công viên với bạn bè.
The elderly couple took a peaceful amble along the riverbank.
Cặp đôi già đã đi dạo bình yên dọc theo bờ sông.
After dinner, a relaxing amble around the neighborhood was refreshing.
Sau bữa tối, một cuộc đi dạo thư giãn xung quanh khu phố rất sảng khoái.
Dạng danh từ của Amble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amble | Ambles |
Amble (Verb)
They ambled through the park, enjoying the sunny day.
Họ lang thang qua công viên, thưởng thức ngày nắng.
The elderly couple ambles around the neighborhood every evening.
Cặp vợ chồng già lang thang xung quanh khu phố mỗi tối.
Friends often amble along the beach, chatting and laughing.
Bạn bè thường đi dạo dọc bãi biển, trò chuyện và cười đùa.
Dạng động từ của Amble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ambled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ambled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ambles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ambling |
Họ từ
Từ "amble" trong tiếng Anh có nghĩa là đi bộ một cách từ từ, thong thả trên một quãng đường không vội vã. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hoạt động đi bộ nhẹ nhàng, thư giãn. "Amble" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, nó thường xuất hiện nhiều hơn trong văn cảnh miêu tả cảnh vật và thiên nhiên. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa và cách viết.
Từ "amble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ambulare", có nghĩa là "đi bộ". Từ này qua tiếng Pháp cổ thành "ambler" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "amble" mang nghĩa đi chậm rãi hoặc nhẹ nhàng, thể hiện sự thư thái và ung dung trong di chuyển. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất chậm rãi, thường được dùng để chỉ hành động đi bộ không vội vã, chậm rãi trong một môi trường thoải mái.
Từ "amble" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói. Trong khi đó, nó được sử dụng nhiều hơn trong văn viết, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc thể hiện cảm xúc về không gian và thời gian. Ngoài ra, "amble" cũng thường được dùng để miêu tả cách đi chậm rãi, thư giãn, thường gặp trong các tình huống đi dạo, công viên hoặc cảnh quan thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp