Bản dịch của từ Amble trong tiếng Việt

Amble

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amble(Verb)

ˈæmbəl
ˈæmbəɫ
01

Đi lang thang hay đi dạo mà không có đích đến cụ thể.

To stroll or wander without a specific destination

Ví dụ
02

Đi bộ chậm rãi và thư giãn

To walk at a slow relaxed pace

Ví dụ
03

Đi lại hoặc du lịch một cách thư thả

To move or travel leisurely

Ví dụ

Amble(Noun)

ˈæmbəl
ˈæmbəɫ
01

Đi dạo hay lang thang mà không có điểm đến cụ thể.

A kind of movement characterized by a slow and relaxed manner

Ví dụ
02

Đi bộ với một tốc độ chậm rãi và thoải mái.

A leisurely and relaxed walk

Ví dụ
03

Đi dạo hoặc đi lại một cách thư giãn

An ambling gait or pace

Ví dụ