Bản dịch của từ Amble trong tiếng Việt

Amble

Noun [U/C]Verb

Amble (Noun)

ˈæmbl̩
ˈæmbl̩
01

Đi bộ với tốc độ chậm rãi, thoải mái, đặc biệt là để giải trí.

A walk at a slow, relaxed pace, especially for pleasure.

Ví dụ

She enjoyed a leisurely amble in the park with her friends.

Cô ấy thích thú với một cuộc đi dạo thong thả ở công viên với bạn bè.

The elderly couple took a peaceful amble along the riverbank.

Cặp đôi già đã đi dạo bình yên dọc theo bờ sông.

Amble (Verb)

ˈæmbl̩
ˈæmbl̩
01

Đi bộ hoặc di chuyển với tốc độ chậm, thoải mái.

Walk or move at a slow, relaxed pace.

Ví dụ

They ambled through the park, enjoying the sunny day.

Họ lang thang qua công viên, thưởng thức ngày nắng.

The elderly couple ambles around the neighborhood every evening.

Cặp vợ chồng già lang thang xung quanh khu phố mỗi tối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amble

Không có idiom phù hợp