ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Amble
Đi lang thang hay đi dạo mà không có đích đến cụ thể.
To stroll or wander without a specific destination
Đi bộ chậm rãi và thư giãn
To walk at a slow relaxed pace
Đi lại hoặc du lịch một cách thư thả
To move or travel leisurely
Đi dạo hay lang thang mà không có điểm đến cụ thể.
A kind of movement characterized by a slow and relaxed manner
Đi bộ với một tốc độ chậm rãi và thoải mái.
A leisurely and relaxed walk
Đi dạo hoặc đi lại một cách thư giãn
An ambling gait or pace