Bản dịch của từ Amble trong tiếng Việt
Amble
Amble (Noun)
Đi bộ với tốc độ chậm rãi, thoải mái, đặc biệt là để giải trí.
A walk at a slow, relaxed pace, especially for pleasure.
She enjoyed a leisurely amble in the park with her friends.
Cô ấy thích thú với một cuộc đi dạo thong thả ở công viên với bạn bè.
The elderly couple took a peaceful amble along the riverbank.
Cặp đôi già đã đi dạo bình yên dọc theo bờ sông.
Amble (Verb)
They ambled through the park, enjoying the sunny day.
Họ lang thang qua công viên, thưởng thức ngày nắng.
The elderly couple ambles around the neighborhood every evening.
Cặp vợ chồng già lang thang xung quanh khu phố mỗi tối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp