Bản dịch của từ Amortizing swap trong tiếng Việt

Amortizing swap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amortizing swap (Noun)

ˈæmɚtˌaɪzɨŋ swˈɑp
ˈæmɚtˌaɪzɨŋ swˈɑp
01

Một hợp đồng tài chính trong đó số tiền gốc được giảm dần theo thời gian trong khi trao đổi dòng tiền giữa hai bên.

A financial contract in which the principal amount is gradually reduced over time while exchanging cash flows between two parties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại hoán đổi lãi suất trong đó việc thanh toán gốc được phân bổ trong suốt thời gian của hoán đổi.

A type of interest rate swap where principal repayment is amortized over the life of the swap.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ tài chính được sử dụng để quản lý rủi ro lãi suất, thường bao gồm một loạt các trao đổi dòng tiền.

A financial instrument used to manage interest rate risk, typically involving a series of cash flow exchanges.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amortizing swap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amortizing swap

Không có idiom phù hợp