Bản dịch của từ Angel round trong tiếng Việt

Angel round

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angel round (Noun)

ˈeɪndʒəl ɹˈaʊnd
ˈeɪndʒəl ɹˈaʊnd
01

Một sinh linh thiên thượng thường được miêu tả như một sứ giả của chúa trong các tôn giáo khác nhau.

A celestial being often depicted as a messenger of god in various religions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại người rất quan tâm và hữu ích.

A kind or type of person who is very caring and helpful.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vật thể tròn hoặc hình tròn có thể tượng trưng cho ảnh hưởng hoặc sự hoàn hảo từ thiên đàng.

A round or circular object that may symbolize a heavenly influence or perfection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angel round/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angel round

Không có idiom phù hợp