Bản dịch của từ Answer book trong tiếng Việt
Answer book

Answer book (Noun)
Một cuốn sách trả lời các câu hỏi hoặc cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể.
A book answering questions about, or giving information on, a particular topic.
The answer book for social studies was very helpful.
Cuốn sách hướng dẫn cho môn xã hội rất hữu ích.
She referred to the answer book to complete her assignment.
Cô ấy tham khảo cuốn sách hướng dẫn để hoàn thành bài tập.
The library had a wide selection of answer books on social issues.
Thư viện có nhiều cuốn sách hướng dẫn về vấn đề xã hội.
Một cuốn sách hoặc tập sách nhỏ trong đó học sinh viết câu trả lời cho một bài kiểm tra, bài kiểm tra, v.v.
A book or booklet in which students write the answers to a test, examination, etc.
The teacher collected the answer books after the exam.
Giáo viên thu nhặt sách bài trả lời sau kỳ thi.
Students were asked to bring their answer books to class.
Học sinh được yêu cầu mang sách bài trả lời đến lớp.
The answer book contains the solutions to the math problems.
Sách bài trả lời chứa các giải pháp cho bài toán toán học.
Sách chứa các câu trả lời đúng cho bài kiểm tra, bài kiểm tra, bài kiểm tra, v.v., được sử dụng làm hướng dẫn cho việc chấm hoặc kiểm tra câu trả lời.
A book containing the correct answers to a test, examination, quiz, etc., used as a guide for marking or checking answers.
The teacher referred to the answer book to grade the tests.
Giáo viên tham khảo cuốn sách đáp án để chấm bài kiểm tra.
Students were not allowed to bring the answer book into the exam room.
Học sinh không được mang cuốn sách đáp án vào phòng thi.
The answer book was kept securely to prevent cheating during the quiz.
Cuốn sách đáp án được giữ chặt để ngăn chặn việc gian lận trong bài kiểm tra.
"Answer book" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một tài liệu hoặc sách cung cấp câu trả lời cho các bài tập, câu hỏi hoặc đề thi. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sách hướng dẫn trả lời, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "solution manual". Dù có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ, cả hai phiên bản ngôn ngữ đều mang chung một ý nghĩa và chức năng, đóng vai trò hỗ trợ học tập cho sinh viên bằng cách cung cấp giải pháp cho các bài tập học thuật.
Từ "answer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "respondere", gồm hai thành tố: tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "spondere" nghĩa là "hứa hẹn". Ban đầu, từ này chỉ hành động đáp lại một lời hứa. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự trả lời câu hỏi hay phản ứng trước một tình huống. Hiện tại, "answer" được sử dụng phổ biến để chỉ sự trả lời rõ ràng và chính xác đối với câu hỏi hoặc thắc mắc.
Từ "answer book" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra như IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Listening, Speaking, Reading và Writing, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh đề cập đến tài liệu hỗ trợ hoặc sách hướng dẫn cho việc giải bài tập. Ngoài ra, "answer book" cũng thường xuyên xuất hiện trong giáo dục, đặc biệt là khi sinh viên cần tham khảo để làm bài tập hoặc ôn thi. Từ này phù hợp trong các tình huống học thuật và nghiên cứu.