Bản dịch của từ Answer book trong tiếng Việt

Answer book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Answer book (Noun)

ˈænsəɹ bʊk
ˈænsəɹ bʊk
01

Một cuốn sách trả lời các câu hỏi hoặc cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể.

A book answering questions about, or giving information on, a particular topic.

Ví dụ

The answer book for social studies was very helpful.

Cuốn sách hướng dẫn cho môn xã hội rất hữu ích.

She referred to the answer book to complete her assignment.

Cô ấy tham khảo cuốn sách hướng dẫn để hoàn thành bài tập.

The library had a wide selection of answer books on social issues.

Thư viện có nhiều cuốn sách hướng dẫn về vấn đề xã hội.

02

Một cuốn sách hoặc tập sách nhỏ trong đó học sinh viết câu trả lời cho một bài kiểm tra, bài kiểm tra, v.v.

A book or booklet in which students write the answers to a test, examination, etc.

Ví dụ

The teacher collected the answer books after the exam.

Giáo viên thu nhặt sách bài trả lời sau kỳ thi.

Students were asked to bring their answer books to class.

Học sinh được yêu cầu mang sách bài trả lời đến lớp.

The answer book contains the solutions to the math problems.

Sách bài trả lời chứa các giải pháp cho bài toán toán học.

03

Sách chứa các câu trả lời đúng cho bài kiểm tra, bài kiểm tra, bài kiểm tra, v.v., được sử dụng làm hướng dẫn cho việc chấm hoặc kiểm tra câu trả lời.

A book containing the correct answers to a test, examination, quiz, etc., used as a guide for marking or checking answers.

Ví dụ

The teacher referred to the answer book to grade the tests.

Giáo viên tham khảo cuốn sách đáp án để chấm bài kiểm tra.

Students were not allowed to bring the answer book into the exam room.

Học sinh không được mang cuốn sách đáp án vào phòng thi.

The answer book was kept securely to prevent cheating during the quiz.

Cuốn sách đáp án được giữ chặt để ngăn chặn việc gian lận trong bài kiểm tra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/answer book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Answer book

Không có idiom phù hợp