Bản dịch của từ Apanage trong tiếng Việt
Apanage

Apanage (Noun)
(lịch sử) sự cấp (đặc biệt bởi một quốc gia có chủ quyền) đất đai (hoặc nguồn thu nhập khác) như một quyền thừa kế.
(historical) a grant (especially by a sovereign) of land (or other source of revenue) as a birthright.
The apanage was granted to the eldest son of the king.
Apanage được ban cho con trai cả của vua.
In medieval times, apanages were common among royal families.
Trong thời trung cổ, apanages phổ biến trong các gia đình hoàng gia.
The apanage system ensured succession within the royal lineage.
Hệ thống apanage đảm bảo sự kế thừa trong dòng họ hoàng gia.
Một điều kiện cần thiết phù hợp với vị trí của một người; một phần đệm.
A perquisite that is appropriate to one's position; an accompaniment.
The luxurious lifestyle was an apanage of the royal family.
Lối sống xa hoa là một phần quà của gia đình hoàng gia.
Opulent banquets were seen as apanages of the elite class.
Những bữa tiệc xa hoa được xem là phần quà của tầng lớp ưu tú.
Extravagant mansions were considered apanages of the wealthy aristocrats.
Những biệt thự xa hoa được coi là phần quà của những quý tộc giàu có.
Apanage (Verb)
(thông tục) trao quyền apanage cho.
(transitive) to confer an apanage upon.
The king decided to apanage his eldest son with a large estate.
Vua quyết định trao cho con trai cả của mình một lãnh địa lớn.
The noble family apanaged their daughter with a valuable heirloom.
Gia đình quý tộc trao cho con gái của họ một di sản quý giá.
The queen plans to apanage her nephew with a royal title.
Nữ hoàng dự định trao cho cháu trai của mình một danh hiệu hoàng gia.
Họ từ
Từ "apanage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là quyền lợi hoặc đặc quyền được ban cho một cá nhân, thường là trong ngữ cảnh của tài sản hoặc tiền bạc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị để chỉ các khoản trợ cấp dành cho thành viên hoàng gia hoặc các lãnh đạo. Cả trong Anh-Mỹ, "apanage" giữ nguyên nghĩa và thể hiện sự phân phối tài sản, nhưng cách sử dụng ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "apanage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apanare", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "phân phối". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 14 với nghĩa là tài sản hay quyền lợi bổ sung dành cho một thành viên trong gia đình quý tộc. Trong bối cảnh hiện đại, từ này chỉ việc cung cấp một điều gì đó để hỗ trợ hoặc duy trì, phản ánh sự chuyển biến từ hình thức thuần túy vật chất sang khái niệm hỗ trợ xã hội và tài chính.
Từ "apanage" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chuyên ngành và thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tài chính. Trong tiếng Anh, từ này chỉ điều kiện hoặc quyền lợi đặc biệt dành cho một cá nhân, thường liên quan đến sự thừa kế. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, lịch sử hoàng gia hoặc trong những tài liệu nghiên cứu về quyền lực và gia sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp