Bản dịch của từ Apanage trong tiếng Việt

Apanage

Noun [U/C]Verb

Apanage (Noun)

ˈæpənɪdʒ
ˈæpənɪdʒ
01

(lịch sử) sự cấp (đặc biệt bởi một quốc gia có chủ quyền) đất đai (hoặc nguồn thu nhập khác) như một quyền thừa kế.

(historical) a grant (especially by a sovereign) of land (or other source of revenue) as a birthright.

Ví dụ

The apanage was granted to the eldest son of the king.

Apanage được ban cho con trai cả của vua.

In medieval times, apanages were common among royal families.

Trong thời trung cổ, apanages phổ biến trong các gia đình hoàng gia.

02

Một điều kiện cần thiết phù hợp với vị trí của một người; một phần đệm.

A perquisite that is appropriate to one's position; an accompaniment.

Ví dụ

The luxurious lifestyle was an apanage of the royal family.

Lối sống xa hoa là một phần quà của gia đình hoàng gia.

Opulent banquets were seen as apanages of the elite class.

Những bữa tiệc xa hoa được xem là phần quà của tầng lớp ưu tú.

Apanage (Verb)

ˈæpənɪdʒ
ˈæpənɪdʒ
01

(thông tục) trao quyền apanage cho.

(transitive) to confer an apanage upon.

Ví dụ

The king decided to apanage his eldest son with a large estate.

Vua quyết định trao cho con trai cả của mình một lãnh địa lớn.

The noble family apanaged their daughter with a valuable heirloom.

Gia đình quý tộc trao cho con gái của họ một di sản quý giá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apanage

Không có idiom phù hợp