Bản dịch của từ Apres ski trong tiếng Việt

Apres ski

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apres ski (Noun)

ˈeɪpɚz skˈi
ˈeɪpɚz skˈi
01

Một hoạt động xã hội diễn ra sau khi trượt tuyết, thường bao gồm giải khát và thư giãn.

A social activity that takes place after skiing typically involving refreshments and relaxation.

Ví dụ

Apres ski events are popular in Aspen during winter seasons.

Các sự kiện apres ski rất phổ biến ở Aspen vào mùa đông.

Many people do not enjoy apres ski activities after a long day.

Nhiều người không thích các hoạt động apres ski sau một ngày dài.

Are you planning to attend the apres ski party at Vail?

Bạn có dự định tham gia bữa tiệc apres ski ở Vail không?

02

Một buổi tụ tập để tận hưởng và tình bạn sau một ngày trượt tuyết.

A gathering for enjoyment and camaraderie following a day of skiing.

Ví dụ

The apres ski party at Aspen was lively and full of laughter.

Bữa tiệc apres ski tại Aspen rất náo nhiệt và đầy tiếng cười.

The apres ski event did not attract many young people this year.

Sự kiện apres ski không thu hút nhiều người trẻ tuổi năm nay.

Is the apres ski gathering at Vail open to everyone this weekend?

Liệu buổi gặp gỡ apres ski tại Vail có mở cửa cho mọi người cuối tuần này không?

03

Văn hóa và lối sống gắn liền với trượt tuyết, thường bao gồm các lễ hội sau trượt tuyết.

The culture and lifestyle associated with skiing often including postskiing festivities.

Ví dụ

Apres ski events are popular in Aspen during the winter season.

Các sự kiện apres ski rất phổ biến ở Aspen vào mùa đông.

Many tourists do not enjoy apres ski activities after skiing in Vail.

Nhiều du khách không thích các hoạt động apres ski sau khi trượt tuyết ở Vail.

What are the best apres ski spots in Park City, Utah?

Những địa điểm apres ski tốt nhất ở Park City, Utah là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apres ski/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apres ski

Không có idiom phù hợp