Bản dịch của từ Arrays trong tiếng Việt
Arrays
Arrays (Noun)
Số nhiều của mảng.
Plural of array.
Social media platforms use arrays of data to improve user experience.
Các nền tảng mạng xã hội sử dụng các mảng dữ liệu để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Not all social networks have arrays of features for user engagement.
Không phải tất cả các mạng xã hội đều có các mảng tính năng để thu hút người dùng.
Do social movements rely on arrays of supporters for success?
Các phong trào xã hội có phụ thuộc vào các mảng người ủng hộ để thành công không?
Dạng danh từ của Arrays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Array | Arrays |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Arrays cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp