Bản dịch của từ Arrays trong tiếng Việt
Arrays

Arrays (Noun)
Số nhiều của mảng.
Plural of array.
Social media platforms use arrays of data to improve user experience.
Các nền tảng mạng xã hội sử dụng các mảng dữ liệu để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Not all social networks have arrays of features for user engagement.
Không phải tất cả các mạng xã hội đều có các mảng tính năng để thu hút người dùng.
Do social movements rely on arrays of supporters for success?
Các phong trào xã hội có phụ thuộc vào các mảng người ủng hộ để thành công không?
Dạng danh từ của Arrays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Array | Arrays |
Họ từ
Từ "arrays" là danh từ số nhiều của "array", có nghĩa là một tập hợp các phần tử có cấu trúc giống nhau được tổ chức theo một cách có hệ thống, thường được sử dụng trong lập trình và khoa học máy tính. Trong tiếng Anh Mỹ, "array" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc dữ liệu, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này với nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh như tổ chức, sắp xếp đồ vật. Sự khác biệt trong cách phát âm cũng không đáng kể, nhưng có thể tồn tại sự khác biệt trong tông giọng và nhấn âm.
Từ "arrays" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arrangere", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "đặt lại". Thuật ngữ này đã tiến hóa qua thời gian, được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính để chỉ một tập hợp có cấu trúc các phần tử. Nghĩa hiện tại của "arrays" liên quan trực tiếp đến quá trình sắp xếp dữ liệu và tổ chức thông tin, phản ánh bản chất của từ gốc liên quan đến việc tổ chức và bố trí một cách hợp lý.
Từ "arrays" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, do tính chất kỹ thuật và học thuật của chủ đề. Trong phần Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi đề cập đến cấu trúc dữ liệu trong lập trình hoặc khi phân tích dữ liệu. Ngoài ra, "arrays" cũng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, khoa học máy tính và toán học, thường nhắc đến việc tổ chức dữ liệu hoặc thông tin theo một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



