Bản dịch của từ Artistic director trong tiếng Việt

Artistic director

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artistic director (Noun)

ɑɹtˈɪstɨk dɚˈɛktɚ
ɑɹtˈɪstɨk dɚˈɛktɚ
01

Một người chịu trách nhiệm cho tầm nhìn và hướng dẫn nghệ thuật của một nhà hát, bộ phim hoặc tổ chức nghệ thuật.

A person responsible for the artistic vision and direction of a theater, film, or arts organization.

Ví dụ

The artistic director chose new plays for the community theater this year.

Giám đốc nghệ thuật đã chọn những vở kịch mới cho nhà hát cộng đồng năm nay.

The artistic director did not attend the social event last weekend.

Giám đốc nghệ thuật đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is the artistic director planning a new exhibition for the public?

Giám đốc nghệ thuật có dự định tổ chức một triển lãm mới cho công chúng không?

02

Một cá nhân giám sát các khía cạnh sáng tạo của một dự án hoặc sản xuất.

An individual who oversees the creative aspects of a project or production.

Ví dụ

The artistic director chose vibrant colors for the community mural project.

Giám đốc nghệ thuật đã chọn màu sắc sống động cho dự án tranh tường cộng đồng.

The artistic director did not approve the dull designs for the festival.

Giám đốc nghệ thuật đã không phê duyệt các thiết kế tẻ nhạt cho lễ hội.

Who is the artistic director for the upcoming social documentary film?

Ai là giám đốc nghệ thuật cho bộ phim tài liệu xã hội sắp tới?

03

Một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn nghệ thuật và chất lượng của một sản phẩm.

A key role in ensuring the artistic integrity and quality of a production.

Ví dụ

The artistic director chose a diverse cast for the community theater play.

Giám đốc nghệ thuật đã chọn một dàn diễn viên đa dạng cho vở kịch.

The artistic director did not approve the changes to the script.

Giám đốc nghệ thuật đã không chấp thuận những thay đổi trong kịch bản.

Who is the artistic director for the upcoming social awareness project?

Ai là giám đốc nghệ thuật cho dự án nâng cao nhận thức xã hội sắp tới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artistic director cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artistic director

Không có idiom phù hợp