Bản dịch của từ Ascorbic acid trong tiếng Việt
Ascorbic acid

Ascorbic acid (Noun)
Một loại vitamin được tìm thấy đặc biệt trong trái cây họ cam quýt và rau xanh. nó rất cần thiết trong việc duy trì các mô liên kết khỏe mạnh và cũng được cho là hoạt động như một chất chống oxy hóa. thiếu hụt nghiêm trọng gây ra bệnh scorbut.
A vitamin found particularly in citrus fruits and green vegetables it is essential in maintaining healthy connective tissue and is also thought to act as an antioxidant severe deficiency causes scurvy.
Ascorbic acid helps improve community health in urban areas like Chicago.
Acid ascorbic giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng ở các khu vực đô thị như Chicago.
Many people do not know ascorbic acid prevents serious diseases like scurvy.
Nhiều người không biết acid ascorbic ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng như bệnh scorbut.
Is ascorbic acid available in local markets for community health programs?
Acid ascorbic có sẵn ở các chợ địa phương cho các chương trình sức khỏe cộng đồng không?
Axit ascorbic, hay còn gọi là vitamin C, là một vitamin tan trong nước, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của cơ thể. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, giúp tăng cường hệ miễn dịch và có tính chất chống oxy hóa. Tên gọi khác nhau về mặt viết của nó không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong lĩnh vực hóa học, từ "ascorbic acid" được sử dụng phổ biến và nhất quán.
"Acsorbic acid" có nguồn gốc từ từ Latinh "scorbutus", nghĩa là bệnh scorbut, liên quan đến tình trạng thiếu vitamin C. Từ "ascorbic" xuất phát từ "a-" có nghĩa là "không", và "scorbutus", ngụ ý việc ngăn ngừa bệnh này. Hợp chất này lần đầu tiên được phát hiện vào cuối thế kỷ 19 và được xác định là vitamin thiết yếu cho con người. Ngày nay, axit ascorbic nổi bật với vai trò quan trọng trong sức khỏe và dinh dưỡng.
"Ascorbic acid", hay vitamin C, xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, khi thảo luận về dinh dưỡng và sức khỏe. Từ này cũng thường gặp trong các tài liệu y học, dinh dưỡng, và hóa học, nơi nó được đề cập đến các tác dụng chống oxi hóa, vai trò trong việc cải thiện hệ miễn dịch và sự quan trọng trong chế độ ăn uống. Các tình huống sử dụng phổ biến liên quan đến sức khỏe, chế độ ăn uống cân bằng và nghiên cứu dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp