Bản dịch của từ Aspirate trong tiếng Việt
Aspirate

Aspirate (Adjective)
(của một âm thanh) được phát âm khi thở ra; được hút.
(of a sound) pronounced with an exhalation of breath; aspirated.
The aspirate pronunciation of her name is distinctive.
Phát âm aspirate của tên cô ấy rất đặc biệt.
In some cultures, aspirate sounds are considered polite.
Ở một số văn hóa, âm thanh aspirate được coi là lịch sự.
He used an aspirate tone to convey respect in conversation.
Anh ấy đã sử dụng một giọng aspirate để thể hiện sự tôn trọng trong cuộc trò chuyện.
Aspirate (Noun)
Một phụ âm bật hơi.
An aspirated consonant.
The linguist explained the difference between aspirates and unaspirates.
Người học ngôn ngữ giải thích sự khác biệt giữa phụ âm thổi và phụ âm không thổi.
In some languages, aspirates are pronounced with a strong burst of air.
Trong một số ngôn ngữ, phụ âm thổi được phát âm với cú tán xạ mạnh.
The language teacher demonstrated how to produce the aspirate sound correctly.
Giáo viên ngôn ngữ đã hướng dẫn cách phát âm phụ âm thổi đúng cách.
The doctor collected the aspirate for further analysis.
Bác sĩ đã thu thập chất hút để phân tích thêm.
The nurse carefully labeled the vials containing the aspirate.
Y tá đã đánh dấu cẩn thận các ống chứa chất hút.
The laboratory processed the aspirate samples for testing purposes.
Phòng thí nghiệm đã xử lý các mẫu chất hút cho mục đích kiểm tra.
Dạng danh từ của Aspirate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aspirate | Aspirates |
Aspirate (Verb)
Cung cấp không khí cho (động cơ đốt trong).
Provide (an internal combustion engine) with air.
The mechanic needs to aspirate the engine for better performance.
Thợ cần hút khí vào động cơ để hoạt động tốt hơn.
He aspirated the car engine to increase its horsepower.
Anh ấy hút khí vào động cơ xe để tăng công suất.
Aspirating the motorbike engine is essential for optimal functioning.
Hút khí vào động cơ xe máy là cần thiết để hoạt động tối ưu.
Phát âm (một âm thanh) khi thở ra.
Pronounce (a sound) with an exhalation of breath.
She aspirated the 'h' sound in her speech.
Cô ấy thở ra khi phát âm âm thanh 'h' trong lời nói của mình.
He always aspirates when pronouncing foreign words.
Anh ấy luôn thở ra khi phát âm những từ nước ngoài.
Students need to learn to aspirate certain letters correctly.
Học sinh cần phải học cách thở ra một số chữ cái đúng cách.
She had to aspirate the medicine to help her breathe.
Cô ấy phải hút thuốc để giúp cô ấy thở.
The doctor taught him how to aspirate properly during the treatment.
Bác sĩ đã dạy anh ấy cách hút đúng cách trong quá trình điều trị.
Patients are reminded to aspirate before using the inhaler.
Bệnh nhân được nhắc nhở hút trước khi sử dụng máy hít.
Dạng động từ của Aspirate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aspirate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aspirated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aspirated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aspirates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aspirating |
Họ từ
Từ "aspirate" có nghĩa là hút hoặc lấy một chất lỏng hay chất khí từ một vùng nào đó, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học. Trong Anh Anh, "aspirate" có thể được phát âm tương tự nhưng thường được dùng ít hơn trong cuộc sống hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các thuật ngữ y tế. Cả hai phiên bản đều duy trì nghĩa chính giống nhau, mặc dù sự phổ biến và ứng dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "aspirate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aspirare", có nghĩa là "thở vào" hoặc "hít vào". Từ này được tạo thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "spirare", nghĩa là "thở". Trong tiếng Anh, "aspirate" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động hít vào không khí, và hiện nay nó còn được dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả quá trình hút chất lỏng hoặc dị vật ra khỏi cơ thể. Sự kết nối này cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa gốc liên quan đến hô hấp sang những ứng dụng kỹ thuật hơn trong y khoa.
Từ "aspirate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc kỹ thuật hô hấp. Ngoài ra, từ này cũng được nhắc đến trong các bài viết khoa học và nghiên cứu liên quan đến quá trình lấy mẫu hoặc xử lý khí dung. Sự sử dụng phổ biến nhất của từ này xảy ra trong các tình huống liên quan đến việc loại bỏ chất lỏng hoặc khí từ cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
