Bản dịch của từ Assembler trong tiếng Việt

Assembler

Noun [U/C]

Assembler (Noun)

əsˈɛmblɚ
əsˈɛmbləɹ
01

(ngôn ngữ máy tính, không chính thức, chủ yếu là không đếm được) hợp ngữ.

(computer languages, informal, chiefly uncountable) assembly language.

Ví dụ

Learning assembler is essential for computer programming enthusiasts.

Học ngôn ngữ lắp ráp là cần thiết cho những người yêu thích lập trình máy tính.

The seminar discussed the advantages of using assembler in coding.

Hội thảo bàn về những lợi ích của việc sử dụng lắp ráp trong việc viết mã.

02

(đếm được) người lắp ráp các đồ vật.

(countable) one who assembles items.

Ví dụ

The assembler put together the furniture in record time.

Người lắp ráp đã lắp đồ đạc trong thời gian ngắn nhất.

The assembler is responsible for constructing the new community center.

Người lắp ráp chịu trách nhiệm xây dựng trung tâm cộng đồng mới.

03

(công nghệ nano, đếm được) một thiết bị nano có khả năng lắp ráp các thiết bị nano, có thể bao gồm các bản sao của chính nó, theo một kế hoạch.

(nanotechnology, countable) a nanodevice capable of assembling nanodevices, possibly including copies of itself, according to a plan.

Ví dụ

The assembler created tiny structures following a specific design.

Máy lắp ráp tạo ra cấu trúc nhỏ theo một thiết kế cụ thể.

Researchers are developing an assembler to build nanoscale machines.

Các nhà nghiên cứu đang phát triển một máy lắp ráp để xây dựng máy cỡ nano.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assembler

Không có idiom phù hợp