Bản dịch của từ Assembler trong tiếng Việt
Assembler

Assembler (Noun)
Learning assembler is essential for computer programming enthusiasts.
Học ngôn ngữ lắp ráp là cần thiết cho những người yêu thích lập trình máy tính.
The seminar discussed the advantages of using assembler in coding.
Hội thảo bàn về những lợi ích của việc sử dụng lắp ráp trong việc viết mã.
The company hired an expert in assembler to optimize their software.
Công ty thuê một chuyên gia về lắp ráp để tối ưu hóa phần mềm của họ.
The assembler put together the furniture in record time.
Người lắp ráp đã lắp đồ đạc trong thời gian ngắn nhất.
The assembler is responsible for constructing the new community center.
Người lắp ráp chịu trách nhiệm xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
The company hired an experienced assembler to build the playground equipment.
Công ty đã thuê một người lắp ráp giàu kinh nghiệm để lắp đặt thiết bị sân chơi.
(công nghệ nano, đếm được) một thiết bị nano có khả năng lắp ráp các thiết bị nano, có thể bao gồm các bản sao của chính nó, theo một kế hoạch.
(nanotechnology, countable) a nanodevice capable of assembling nanodevices, possibly including copies of itself, according to a plan.
The assembler created tiny structures following a specific design.
Máy lắp ráp tạo ra cấu trúc nhỏ theo một thiết kế cụ thể.
Researchers are developing an assembler to build nanoscale machines.
Các nhà nghiên cứu đang phát triển một máy lắp ráp để xây dựng máy cỡ nano.
The assembly line featured advanced assemblers for intricate tasks.
Dây chuyền lắp ráp có máy lắp ráp tiên tiến cho các nhiệm vụ phức tạp.
Họ từ
Từ "assembler" đề cập đến một chương trình máy tính hoặc công cụ chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ hội thoại (assembly language) thành mã máy mà máy tính có thể hiểu. Trong ngành lập trình, "assembler" cũng chỉ người thực hiện việc chuyển đổi này. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cơ bản tương tự, song người Anh ít sử dụng từ này trong ngữ cảnh chung. Trong khi đó, người Mỹ thường nhấn mạnh sự cần thiết của assembler trong lập trình hệ thống.
Từ "assembler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "assimulare", có nghĩa là "gộp lại" hay "thu thập". Xuất hiện trong ngữ cảnh lập trình máy tính, "assembler" chỉ về ngôn ngữ lập trình bậc thấp, nơi các lệnh bằng mã được dịch gần gũi với mã máy. Ý nghĩa ban đầu phản ánh chức năng của nó: tập hợp và chuyển đổi mã lệnh thành dạng mà máy tính có thể hiểu, giữ vai trò trung gian giữa người lập trình và phần cứng.
Từ "assembler" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong Nghe và Đọc, từ này chủ yếu liên quan đến bối cảnh công nghệ và lập trình máy tính, trong khi trong Viết và Nói, nó có thể liên quan đến các chủ đề về phát triển phần mềm hoặc thiết kế hệ thống. Ngoài ra, "assembler" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật, mô tả quy trình biên dịch mã nguồn thành mã máy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
