Bản dịch của từ Atavistic trong tiếng Việt

Atavistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atavistic (Adjective)

ˈætəvɪstɪk
ætəvˈɪstɪk
01

(sinh học) sự tái diễn của một tính trạng xuất hiện trở lại sau khi vắng mặt một hoặc nhiều thế hệ do sự tái tổ hợp ngẫu nhiên của các gen.

Biology of the recurrence of a trait reappearing after an absence of one or more generations due to a chance recombination of genes.

Ví dụ

Her atavistic behavior was a throwback to her ancestors' primitive ways.

Hành vi atavistic của cô ấy là một sự trở lại của cách sống nguyên thủy của tổ tiên.

He tried to suppress his atavistic instincts, seeking modern solutions instead.

Anh ấy cố gắng đàn áp bản năng atavistic của mình, thay vào đó tìm kiếm giải pháp hiện đại.

Was their atavistic fear of the unknown hindering their progress in society?

Sự sợ hãi atavistic của họ về điều chưa biết có đang cản trở sự tiến bộ của họ trong xã hội không?

02

Về sự trở lại hoặc thể hiện chủ nghĩa nguyên thủy.

Of a throwback or exhibiting primitivism.

Ví dụ

Her atavistic beliefs clashed with modern society's values.

Niềm tin atavistic của cô ấy va chạm với giá trị của xã hội hiện đại.

The professor argued that atavistic behaviors hinder social progress.

Giáo sư lập luận rằng hành vi atavistic làm trở ngại cho tiến bộ xã hội.

Are atavistic tendencies more prevalent in certain cultural groups?

Tính chất atavistic phổ biến hơn trong các nhóm văn hóa cụ thể không?

03

Liên quan đến hành vi trước đó, nguyên thủy hơn sẽ quay trở lại sau khi vắng mặt.

Relating to earlier more primitive behavior that returns after an absence.

Ví dụ

Her atavistic fear of the dark made her sleep with a night light.

Sự sợ hãi atavistic của cô ấy về bóng tối khiến cô ấy ngủ với đèn đêm.

He doesn't believe in atavistic traditions that hinder progress.

Anh ấy không tin vào những truyền thống atavistic làm trở ngại cho tiến bộ.

Is atavistic behavior a result of genetic inheritance or learned traits?

Hành vi atavistic có phải là kết quả của di truyền hay là đặc điểm học được?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atavistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atavistic

Không có idiom phù hợp