Bản dịch của từ Atavistic trong tiếng Việt
Atavistic

Atavistic (Adjective)
(sinh học) sự tái diễn của một tính trạng xuất hiện trở lại sau khi vắng mặt một hoặc nhiều thế hệ do sự tái tổ hợp ngẫu nhiên của các gen.
Biology of the recurrence of a trait reappearing after an absence of one or more generations due to a chance recombination of genes.
Her atavistic behavior was a throwback to her ancestors' primitive ways.
Hành vi atavistic của cô ấy là một sự trở lại của cách sống nguyên thủy của tổ tiên.
He tried to suppress his atavistic instincts, seeking modern solutions instead.
Anh ấy cố gắng đàn áp bản năng atavistic của mình, thay vào đó tìm kiếm giải pháp hiện đại.
Was their atavistic fear of the unknown hindering their progress in society?
Sự sợ hãi atavistic của họ về điều chưa biết có đang cản trở sự tiến bộ của họ trong xã hội không?
Về sự trở lại hoặc thể hiện chủ nghĩa nguyên thủy.
Of a throwback or exhibiting primitivism.
Her atavistic beliefs clashed with modern society's values.
Niềm tin atavistic của cô ấy va chạm với giá trị của xã hội hiện đại.
The professor argued that atavistic behaviors hinder social progress.
Giáo sư lập luận rằng hành vi atavistic làm trở ngại cho tiến bộ xã hội.
Are atavistic tendencies more prevalent in certain cultural groups?
Tính chất atavistic phổ biến hơn trong các nhóm văn hóa cụ thể không?
Her atavistic fear of the dark made her sleep with a night light.
Sự sợ hãi atavistic của cô ấy về bóng tối khiến cô ấy ngủ với đèn đêm.
He doesn't believe in atavistic traditions that hinder progress.
Anh ấy không tin vào những truyền thống atavistic làm trở ngại cho tiến bộ.
Is atavistic behavior a result of genetic inheritance or learned traits?
Hành vi atavistic có phải là kết quả của di truyền hay là đặc điểm học được?
Họ từ
"Atavistic" là một tính từ mô tả sự trở lại hoặc tái hiện các đặc điểm, nét đặc trưng của tổ tiên hoặc tổ chức đời trước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học để chỉ các đặc điểm di truyền xuất hiện trở lại sau nhiều thế hệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "atavistic" có cách viết và cách phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và triết học.
Từ "atavistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atavus", nghĩa là tổ tiên hoặc tổ tiên xa xưa. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để miêu tả hiện tượng trở lại các đặc điểm, hành vi hoặc tính cách của tổ tiên. Từ góc độ tiến hóa, nó phản ánh ý niệm về sự tái hiện các đặc điểm lịch sử trong sinh vật, gắn liền với các khía cạnh của di truyền và sự phát triển của giống loài. Sự kết hợp này thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại, thường được sử dụng để chỉ những xu hướng hoặc đặc điểm "nguyên thủy" trong con người hoặc xã hội.
Từ "atavistic" thường ít được sử dụng trong bối cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong bài đọc hoặc bài viết liên quan đến chủ đề nhân học, sinh học hoặc tâm lý học. Từ này mô tả những đặc điểm, hành vi hay tình trạng xuất hiện lại từ các tổ tiên xa xưa, thường liên quan đến sự phát triển hoặc tiến hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được dùng để phê phán hoặc mô tả hành vi của con người mang tính nguyên thủy, ví dụ như trong các bài viết về xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp