Bản dịch của từ Primitivism trong tiếng Việt

Primitivism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primitivism (Noun)

pɹˈɪmɪtɪvɪzəm
pɹˈɪmɪtɪvɪzəm
01

Niềm tin vào giá trị của những gì đơn giản và không phức tạp, được thể hiện như một triết lý sống hoặc thông qua nghệ thuật hoặc văn học.

A belief in the value of what is simple and unsophisticated expressed as a philosophy of life or through art or literature.

Ví dụ

Primitivism values simplicity in art, as seen in Henry Rousseau's paintings.

Chủ nghĩa nguyên thủy coi trọng sự đơn giản trong nghệ thuật, như trong tranh của Henry Rousseau.

Many critics do not appreciate primitivism in modern social movements.

Nhiều nhà phê bình không đánh giá cao chủ nghĩa nguyên thủy trong các phong trào xã hội hiện đại.

Does primitivism influence contemporary artists in their social commentary today?

Chủ nghĩa nguyên thủy có ảnh hưởng đến các nghệ sĩ hiện đại trong bình luận xã hội hôm nay không?

02

Hành vi theo bản năng và không hợp lý.

Instinctive and unreasoning behaviour.

Ví dụ

Primitivism often leads to impulsive decisions in group dynamics.

Chủ nghĩa nguyên thủy thường dẫn đến những quyết định bốc đồng trong nhóm.

Primitivism is not a rational approach to solving social issues.

Chủ nghĩa nguyên thủy không phải là cách tiếp cận hợp lý để giải quyết vấn đề xã hội.

Does primitivism affect how people react in social situations?

Chủ nghĩa nguyên thủy có ảnh hưởng đến cách mọi người phản ứng trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primitivism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primitivism

Không có idiom phù hợp