Bản dịch của từ Primitivism trong tiếng Việt
Primitivism

Primitivism (Noun)
Niềm tin vào giá trị của những gì đơn giản và không phức tạp, được thể hiện như một triết lý sống hoặc thông qua nghệ thuật hoặc văn học.
A belief in the value of what is simple and unsophisticated expressed as a philosophy of life or through art or literature.
Primitivism values simplicity in art, as seen in Henry Rousseau's paintings.
Chủ nghĩa nguyên thủy coi trọng sự đơn giản trong nghệ thuật, như trong tranh của Henry Rousseau.
Many critics do not appreciate primitivism in modern social movements.
Nhiều nhà phê bình không đánh giá cao chủ nghĩa nguyên thủy trong các phong trào xã hội hiện đại.
Does primitivism influence contemporary artists in their social commentary today?
Chủ nghĩa nguyên thủy có ảnh hưởng đến các nghệ sĩ hiện đại trong bình luận xã hội hôm nay không?
Hành vi theo bản năng và không hợp lý.
Primitivism often leads to impulsive decisions in group dynamics.
Chủ nghĩa nguyên thủy thường dẫn đến những quyết định bốc đồng trong nhóm.
Primitivism is not a rational approach to solving social issues.
Chủ nghĩa nguyên thủy không phải là cách tiếp cận hợp lý để giải quyết vấn đề xã hội.
Does primitivism affect how people react in social situations?
Chủ nghĩa nguyên thủy có ảnh hưởng đến cách mọi người phản ứng trong tình huống xã hội không?
Họ từ
Cái gọi là "primitivism" (nguyên thủy) là một trào lưu nghệ thuật và tư tưởng nảy sinh trong thế kỷ 19 và 20, nhấn mạnh giá trị và vẻ đẹp của các nền văn hóa không hiện đại, đặc biệt là các nền văn hóa dân gian hoặc bộ lạc. Khái niệm này có thể được áp dụng trong nghệ thuật, văn học và triết học, nhằm chỉ trích xã hội công nghiệp hóa. Trong tiếng Anh, một vài biến thể có thể xuất hiện trong cách phát âm hoặc cách sử dụng, nhưng về mặt nghĩa cơ bản, chúng hầu như không khác biệt giữa Anh-Mỹ.
Từ "primitivism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "primitivus", có nghĩa là "nguyên thủy" hoặc "tiên phong". Khái niệm này xuất phát từ thế kỷ 19 trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa, phản ánh sự tìm kiếm về những giá trị cơ bản và nguyên bản của con người. Primitivism liên quan đến việc tôn vinh những hình thức nghệ thuật đơn giản, ít bị ảnh hưởng bởi sự phát triển văn minh, qua đó làm nổi bật sự trở về với nguồn cội và bản năng con người.
Từ "primitivism" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa, liên quan đến sự trở về với những giá trị đơn giản. Trong phần Viết và Nói, người học có thể đề cập đến tư tưởng này khi thảo luận về sự phát triển của xã hội hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "primitivism" thường được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa và nghệ thuật, diễn tả xu hướng tôn vinh những giá trị nguyên thủy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp