Bản dịch của từ Audience demographic trong tiếng Việt
Audience demographic
Noun [U/C]

Audience demographic (Noun)
ˈɑdiəns dˌɛməɡɹˈæfɨk
ˈɑdiəns dˌɛməɡɹˈæfɨk
01
Một phân khúc cụ thể của dân số được xác định bởi các đặc điểm cụ thể như độ tuổi, giới tính, mức thu nhập, v.v.
A particular segment of the population identified by specific characteristics such as age, gender, income level, etc.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dữ liệu thống kê liên quan đến dân số và các nhóm cụ thể trong đó, đặc biệt là những nhóm được nhắm mục tiêu bởi phương tiện truyền thông hoặc quảng cáo.
The statistical data relating to the population and particular groups within it, especially those targeted by media or advertising.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Audience demographic
Không có idiom phù hợp