Bản dịch của từ Audience demographic trong tiếng Việt
Audience demographic
Noun [U/C]

Audience demographic(Noun)
ˈɑdiəns dˌɛməɡɹˈæfɨk
ˈɑdiəns dˌɛməɡɹˈæfɨk
Ví dụ
02
Dữ liệu thống kê liên quan đến dân số và các nhóm cụ thể trong đó, đặc biệt là những nhóm được nhắm mục tiêu bởi phương tiện truyền thông hoặc quảng cáo.
The statistical data relating to the population and particular groups within it, especially those targeted by media or advertising.
Ví dụ
03
Một phân khúc cụ thể của dân số được xác định bởi các đặc điểm cụ thể như độ tuổi, giới tính, mức thu nhập, v.v.
A particular segment of the population identified by specific characteristics such as age, gender, income level, etc.
Ví dụ
