Bản dịch của từ Audio cassette recorder trong tiếng Việt
Audio cassette recorder

Audio cassette recorder (Noun)
The audio cassette recorder played my favorite songs at the picnic.
Máy ghi âm băng cassette đã phát những bài hát yêu thích của tôi tại buổi picnic.
I don't use the audio cassette recorder anymore; it's outdated.
Tôi không còn sử dụng máy ghi âm băng cassette nữa; nó đã lỗi thời.
Did you find the audio cassette recorder at the garage sale?
Bạn có tìm thấy máy ghi âm băng cassette tại phiên chợ garage không?
The audio cassette recorder was popular in the 1980s for music.
Máy ghi âm băng cassette rất phổ biến vào những năm 1980 cho âm nhạc.
Many people do not use audio cassette recorders today.
Nhiều người không sử dụng máy ghi âm băng cassette ngày nay.
Is the audio cassette recorder still used in social gatherings?
Máy ghi âm băng cassette có còn được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
The audio cassette recorder was popular in the 1980s for music.
Máy ghi âm băng cassette rất phổ biến vào những năm 1980 cho âm nhạc.
The audio cassette recorder does not support digital formats like MP3.
Máy ghi âm băng cassette không hỗ trợ định dạng kỹ thuật số như MP3.
Did you use an audio cassette recorder for your school project?
Bạn có sử dụng máy ghi âm băng cassette cho dự án trường không?
Audio cassette recorder (Noun Countable)
The audio cassette recorder helped preserve my grandmother's stories from the past.
Máy ghi băng cassette đã giúp lưu giữ những câu chuyện của bà tôi.
Many people do not use the audio cassette recorder anymore.
Nhiều người không còn sử dụng máy ghi băng cassette nữa.
Did you see the audio cassette recorder at the garage sale yesterday?
Bạn có thấy máy ghi băng cassette tại phiên chợ garage hôm qua không?
Máy ghi âm băng từ (audio cassette recorder) là thiết bị điện tử dùng để ghi âm và phát lại âm thanh từ băng từ cassette. Thiết bị này phổ biến từ những năm 1970 đến 1990, và có khả năng lưu trữ âm thanh dưới dạng tín hiệu tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường chỉ đơn giản gọi là "cassette recorder". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và lịch sử phát triển của thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp