Bản dịch của từ Audio cassette recorder trong tiếng Việt
Audio cassette recorder
Noun [U/C] Noun [C]

Audio cassette recorder (Noun)
ˈɑdiˌoʊ kəsˈɛt ɹɨkˈɔɹdɚ
ˈɑdiˌoʊ kəsˈɛt ɹɨkˈɔɹdɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Audio cassette recorder (Noun Countable)
ˈɑdiˌoʊ kəsˈɛt ɹɨkˈɔɹdɚ
ˈɑdiˌoʊ kəsˈɛt ɹɨkˈɔɹdɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Máy ghi âm băng từ (audio cassette recorder) là thiết bị điện tử dùng để ghi âm và phát lại âm thanh từ băng từ cassette. Thiết bị này phổ biến từ những năm 1970 đến 1990, và có khả năng lưu trữ âm thanh dưới dạng tín hiệu tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường chỉ đơn giản gọi là "cassette recorder". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và lịch sử phát triển của thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Audio cassette recorder
Không có idiom phù hợp