Bản dịch của từ Audit trail trong tiếng Việt

Audit trail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audit trail (Noun)

ˈɔdɨt tɹˈeɪl
ˈɔdɨt tɹˈeɪl
01

Một bản ghi của các sự kiện hoặc thay đổi đã xảy ra, cung cấp bằng chứng về các hành động đã được thực hiện và thời gian.

A record of the events or changes that have occurred, providing evidence of what actions were taken and when.

Ví dụ

The audit trail shows all changes made during the community project.

Dấu vết kiểm toán cho thấy tất cả thay đổi trong dự án cộng đồng.

The audit trail does not include personal opinions or irrelevant information.

Dấu vết kiểm toán không bao gồm ý kiến cá nhân hoặc thông tin không liên quan.

Does the audit trail capture every event in the social initiative?

Dấu vết kiểm toán có ghi lại mọi sự kiện trong sáng kiến xã hội không?

02

Một nhật ký chi tiết theo dõi các giao dịch và hành động trong một hệ thống, thường được sử dụng cho các mục đích tuân thủ và bảo mật.

A detailed log that tracks transactions and actions in a system, often used for compliance and security purposes.

Ví dụ

The audit trail showed all transactions from the charity event last year.

Bản ghi kiểm toán cho thấy tất cả giao dịch từ sự kiện từ thiện năm ngoái.

An audit trail does not guarantee complete security for social organizations.

Bản ghi kiểm toán không đảm bảo an ninh hoàn toàn cho các tổ chức xã hội.

How can we improve the audit trail for our community programs?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện bản ghi kiểm toán cho các chương trình cộng đồng?

03

Tài liệu cho phép theo dõi lịch sử của một mục hoặc hành động từ đầu đến cuối.

The documentation that allows tracing the history of an item or action from beginning to end.

Ví dụ

The audit trail shows how donations were spent during the charity event.

Dấu vết kiểm toán cho thấy cách chi tiêu quyên góp trong sự kiện từ thiện.

The audit trail does not include personal information about the donors.

Dấu vết kiểm toán không bao gồm thông tin cá nhân của các nhà tài trợ.

Does the audit trail reveal the total funds raised for social causes?

Dấu vết kiểm toán có tiết lộ tổng số tiền quyên góp cho các mục đích xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audit trail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audit trail

Không có idiom phù hợp