Bản dịch của từ Audit trail trong tiếng Việt
Audit trail

Audit trail (Noun)
The audit trail shows all changes made during the community project.
Dấu vết kiểm toán cho thấy tất cả thay đổi trong dự án cộng đồng.
The audit trail does not include personal opinions or irrelevant information.
Dấu vết kiểm toán không bao gồm ý kiến cá nhân hoặc thông tin không liên quan.
Does the audit trail capture every event in the social initiative?
Dấu vết kiểm toán có ghi lại mọi sự kiện trong sáng kiến xã hội không?
Một nhật ký chi tiết theo dõi các giao dịch và hành động trong một hệ thống, thường được sử dụng cho các mục đích tuân thủ và bảo mật.
A detailed log that tracks transactions and actions in a system, often used for compliance and security purposes.
The audit trail showed all transactions from the charity event last year.
Bản ghi kiểm toán cho thấy tất cả giao dịch từ sự kiện từ thiện năm ngoái.
An audit trail does not guarantee complete security for social organizations.
Bản ghi kiểm toán không đảm bảo an ninh hoàn toàn cho các tổ chức xã hội.
How can we improve the audit trail for our community programs?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện bản ghi kiểm toán cho các chương trình cộng đồng?
The audit trail shows how donations were spent during the charity event.
Dấu vết kiểm toán cho thấy cách chi tiêu quyên góp trong sự kiện từ thiện.
The audit trail does not include personal information about the donors.
Dấu vết kiểm toán không bao gồm thông tin cá nhân của các nhà tài trợ.
Does the audit trail reveal the total funds raised for social causes?
Dấu vết kiểm toán có tiết lộ tổng số tiền quyên góp cho các mục đích xã hội không?