Bản dịch của từ Auditory discrimination trong tiếng Việt

Auditory discrimination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auditory discrimination (Noun)

ˈɔdɨtˌɔɹi dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən
ˈɔdɨtˌɔɹi dɨskɹˌɪmənˈeɪʃən
01

Khả năng nghe sự khác biệt giữa các âm thanh, chẳng hạn như sự khác biệt về cao độ, âm lượng hoặc thời gian.

The ability to hear differences between sounds, such as differences in pitch, volume, or duration.

Ví dụ

Auditory discrimination helps children identify different sounds in music class.

Khả năng phân biệt thính giác giúp trẻ nhận biết âm thanh khác nhau trong lớp nhạc.

Auditory discrimination does not improve without regular practice in social settings.

Khả năng phân biệt thính giác không cải thiện nếu không luyện tập thường xuyên trong môi trường xã hội.

How does auditory discrimination affect communication in large social gatherings?

Khả năng phân biệt thính giác ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong các buổi tụ họp xã hội lớn?

02

Quá trình mà não phân biệt giữa các âm thanh và xác định các thành phần như âm vị.

The process by which the brain differentiates among sounds and identifies component elements such as phonemes.

Ví dụ

Auditory discrimination helps children recognize different sounds in social settings.

Phân biệt thính giác giúp trẻ nhận ra âm thanh khác nhau trong xã hội.

Many students do not develop strong auditory discrimination skills in noisy environments.

Nhiều học sinh không phát triển kỹ năng phân biệt thính giác trong môi trường ồn ào.

How does auditory discrimination affect communication in social interactions?

Phân biệt thính giác ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp trong tương tác xã hội?

03

Một kỹ năng quan trọng cho sự phát triển ngôn ngữ, đặc biệt trong việc học đọc và viết.

A skill important for language development, particularly in learning to read and write.

Ví dụ

Auditory discrimination helps children understand different sounds in language.

Sự phân biệt thính giác giúp trẻ hiểu các âm thanh khác nhau trong ngôn ngữ.

Many children do not develop auditory discrimination skills easily.

Nhiều trẻ không phát triển kỹ năng phân biệt thính giác dễ dàng.

How can teachers improve students' auditory discrimination in social settings?

Làm thế nào giáo viên có thể cải thiện sự phân biệt thính giác của học sinh trong môi trường xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Auditory discrimination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auditory discrimination

Không có idiom phù hợp