Bản dịch của từ Authenticated trong tiếng Việt
Authenticated

Authenticated (Verb)
She authenticated her identity with her passport.
Cô ấy xác minh danh tính của mình bằng hộ chiếu.
He did not authenticate the information before sharing it.
Anh ấy không xác minh thông tin trước khi chia sẻ.
Did you authenticate the source of the article you cited?
Bạn có xác minh nguồn của bài báo mà bạn trích dẫn không?
She authenticated her research findings with credible sources.
Cô ấy xác minh kết quả nghiên cứu của mình với nguồn thông tin đáng tin cậy.
He didn't authenticate the data, so his report was considered unreliable.
Anh ấy không xác minh dữ liệu, vì vậy báo cáo của anh ấy bị coi là không đáng tin cậy.
Did they authenticate the witness statements before presenting them in court?
Họ đã xác minh các lời khai của các nhân chứng trước khi trình bày chúng tại tòa án chưa?
Have you authenticated your identity before accessing the social media platform?
Bạn đã xác thực danh tính của mình trước khi truy cập vào nền tảng truyền thông xã hội chưa?
She did not authenticate her account, so she couldn't post on social media.
Cô ấy không xác thực tài khoản của mình, vì vậy cô ấy không thể đăng bài trên mạng xã hội.
How can I authenticate my profile to join the social networking site?
Làm thế nào tôi có thể xác thực hồ sơ của mình để tham gia vào trang mạng xã hội?
Dạng động từ của Authenticated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Authenticate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authenticated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authenticated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authenticates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authenticating |
Authenticated (Adjective)
Her authenticated credentials helped her get the job.
Bằng cấp được xác minh của cô ấy giúp cô ấy có được công việc.
The rumors about him were not authenticated by any reliable source.
Những tin đồn về anh ấy không được xác minh bởi bất kỳ nguồn tin đáng tin cậy nào.
Is the information from that website authenticated and trustworthy?
Thông tin từ trang web đó đã được xác minh và đáng tin cậy chưa?
She provided authenticated evidence of her volunteer work.
Cô ấy cung cấp bằng chứng đã được xác minh về công việc tình nguyện của mình.
The report contained no authenticated information about the charity event.
Bản báo cáo không chứa thông tin đã được xác minh về sự kiện từ thiện.
Have you ever presented authenticated documents during an interview?
Bạn đã từng trình bày tài liệu đã được xác minh trong một cuộc phỏng vấn chưa?
Được xác thực thông qua các phương tiện xác minh khác nhau.
Authenticated through various means of verification.
The authenticated documents were accepted by the embassy.
Các tài liệu được xác thực đã được đại sứ quán chấp nhận.
Her essay lacked authenticated sources, so it was marked down.
Bài luận của cô ấy thiếu nguồn xác thực, vì vậy nó bị điểm thấp.
Have you ever used authenticated information in your IELTS writing?
Bạn đã bao giờ sử dụng thông tin được xác thực trong bài viết IELTS của mình chưa?
Họ từ
"Authenticated" là tính từ dùng để chỉ một cái gì đó đã được xác minh hoặc chứng thực là thật, đáng tin cậy. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này thường liên quan đến việc xác nhận danh tính người dùng. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, có thể thấy sự nhấn mạnh nhiều hơn vào quy trình hợp pháp hóa, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong các hệ thống trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



