Bản dịch của từ Back to square one trong tiếng Việt
Back to square one
Back to square one (Idiom)
After the protest failed, we were back to square one again.
Sau khi cuộc biểu tình thất bại, chúng tôi lại trở về điểm xuất phát.
We are not back to square one; we learned valuable lessons.
Chúng tôi không trở về điểm xuất phát; chúng tôi đã học được bài học quý giá.
Are we back to square one after the recent social changes?
Chúng ta có trở về điểm xuất phát sau những thay đổi xã hội gần đây không?
After the protest, we were back to square one in negotiations.
Sau cuộc biểu tình, chúng tôi lại bắt đầu từ đầu trong đàm phán.
The community did not want to go back to square one again.
Cộng đồng không muốn lại bắt đầu từ đầu một lần nữa.
Are we really back to square one on this social issue?
Chúng ta thực sự lại bắt đầu từ đầu về vấn đề xã hội này sao?
After the protest failed, we were back to square one again.
Sau khi cuộc biểu tình thất bại, chúng tôi lại trở về điểm khởi đầu.
The community's efforts did not succeed; we are not back to square one.
Nỗ lực của cộng đồng không thành công; chúng tôi không trở về điểm khởi đầu.
Are we back to square one after the recent social changes?
Chúng ta có trở về điểm khởi đầu sau những thay đổi xã hội gần đây không?
Cụm từ "back to square one" có nghĩa là phải quay trở lại điểm xuất phát trong một quá trình nào đó, thường là sau khi gặp phải thất bại hoặc không đạt được kết quả mong đợi. Cụm từ này có nguồn gốc từ trò chơi, cụ thể là trong các trò chơi bàn, nơi người chơi phải bắt đầu lại từ ô đầu tiên. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự và trong các ngữ cảnh không chính thức để diễn tả sự cần thiết phải bắt đầu lại.