Bản dịch của từ Backfilling trong tiếng Việt

Backfilling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backfilling(Noun)

bˈækfəlɨŋ
bˈækfəlɨŋ
01

Quá trình lấp đầy một khu vực đã được khai thác bằng vật liệu, thường là đất, sỏi hoặc các chất khác.

The process of filling an excavated area with material, often dirt, gravel, or other substances.

Ví dụ
02

Hành động thay thế hoặc bổ sung vật liệu đã bị ăn mòn hoặc đã được khai thác.

The act of replacing or replenishing material that has eroded or has been excavated.

Ví dụ
03

Thực hành thuê một công nhân tạm thời để lấp đầy một vị trí tạm thời trống.

The practice of hiring a temporary worker to fill a position that is temporarily vacant.

Ví dụ

Backfilling(Verb)

bˈækfəlɨŋ
bˈækfəlɨŋ
01

Lấp (một khu vực đã khai thác) bằng vật liệu sau khi công việc xây dựng hoặc khai thác.

To fill (an excavated area) with material after construction or excavation work.

Ví dụ
02

Thuê ai đó tạm thời cho một vai trò công việc không được chiếm giữ lâu dài.

To hire someone temporarily for a job role that is not permanently occupied.

Ví dụ
03

Thay thế hoặc phục hồi vật liệu để đáp ứng với sự xói mòn hoặc khai thác.

To replace or restore material in response to erosion or excavation.

Ví dụ