Bản dịch của từ Backfilling trong tiếng Việt
Backfilling
Noun [U/C] Verb

Backfilling(Noun)
bˈækfəlɨŋ
bˈækfəlɨŋ
Ví dụ
02
Hành động thay thế hoặc bổ sung vật liệu đã bị ăn mòn hoặc đã được khai thác.
The act of replacing or replenishing material that has eroded or has been excavated.
Ví dụ
Backfilling(Verb)
bˈækfəlɨŋ
bˈækfəlɨŋ
01
Lấp (một khu vực đã khai thác) bằng vật liệu sau khi công việc xây dựng hoặc khai thác.
To fill (an excavated area) with material after construction or excavation work.
Ví dụ
02
Thuê ai đó tạm thời cho một vai trò công việc không được chiếm giữ lâu dài.
To hire someone temporarily for a job role that is not permanently occupied.
Ví dụ
