Bản dịch của từ Bail up trong tiếng Việt

Bail up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bail up (Verb)

bˈeɪl ˈʌp
bˈeɪl ˈʌp
01

Ràng buộc hoặc giữ ai đó bị giữ lại hoặc ở một vị trí cụ thể.

To restrain or hold someone captive or in a specific position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bắt giữ hoặc bắt ai đó, thường theo cách bất ngờ.

To apprehend or catch somebody, often in a surprise manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thách thức hoặc đối diện với ai đó, đặc biệt theo cách bằng lời.

To challenge or confront someone, especially in a verbal manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bail up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bail up

Không có idiom phù hợp