Bản dịch của từ Bake pan trong tiếng Việt

Bake pan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bake pan (Noun)

bˈeɪk pˈæn
bˈeɪk pˈæn
01

Một cái bát nông, phẳng dùng để nướng các món ăn.

A shallow, flat container used for baking food items.

Ví dụ

The bake pan was perfect for making cookies at the charity event.

Khay nướng rất phù hợp để làm bánh quy cho sự kiện từ thiện.

I did not forget to bring my bake pan to the potluck.

Tôi đã không quên mang khay nướng đến buổi tiệc chung.

Did you buy a new bake pan for the community bake sale?

Bạn đã mua một khay nướng mới cho phiên chợ bánh của cộng đồng chưa?

02

Một loại đồ dùng nướng thường được dùng cho bánh, bánh quy và các món tráng miệng khác.

A type of bakeware generally used for cakes, cookies, and other desserts.

Ví dụ

I used a bake pan for my sister's birthday cake last week.

Tôi đã sử dụng một khay nướng cho bánh sinh nhật của chị tôi tuần trước.

I do not own a bake pan for making cookies at home.

Tôi không có khay nướng để làm bánh quy ở nhà.

Did you buy a bake pan for the charity bake sale?

Bạn đã mua khay nướng cho buổi bán bánh quy từ thiện chưa?

03

Một dụng cụ nấu ăn thường làm bằng kim loại hoặc gốm, được thiết kế để sử dụng trong lò nướng.

A cooking utensil typically made of metal or ceramic, designed for use in an oven.

Ví dụ

I bought a new bake pan for my charity bake sale.

Tôi đã mua một cái khay nướng mới cho buổi bán bánh từ thiện.

They do not use a bake pan for their social gatherings.

Họ không sử dụng khay nướng cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you have a bake pan for the community cooking event?

Bạn có khay nướng nào cho sự kiện nấu ăn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bake pan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bake pan

Không có idiom phù hợp