Bản dịch của từ Bake pan trong tiếng Việt
Bake pan

Bake pan (Noun)
The bake pan was perfect for making cookies at the charity event.
Khay nướng rất phù hợp để làm bánh quy cho sự kiện từ thiện.
I did not forget to bring my bake pan to the potluck.
Tôi đã không quên mang khay nướng đến buổi tiệc chung.
Did you buy a new bake pan for the community bake sale?
Bạn đã mua một khay nướng mới cho phiên chợ bánh của cộng đồng chưa?
I used a bake pan for my sister's birthday cake last week.
Tôi đã sử dụng một khay nướng cho bánh sinh nhật của chị tôi tuần trước.
I do not own a bake pan for making cookies at home.
Tôi không có khay nướng để làm bánh quy ở nhà.
Did you buy a bake pan for the charity bake sale?
Bạn đã mua khay nướng cho buổi bán bánh quy từ thiện chưa?
I bought a new bake pan for my charity bake sale.
Tôi đã mua một cái khay nướng mới cho buổi bán bánh từ thiện.
They do not use a bake pan for their social gatherings.
Họ không sử dụng khay nướng cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you have a bake pan for the community cooking event?
Bạn có khay nướng nào cho sự kiện nấu ăn cộng đồng không?