Bản dịch của từ Bake pan trong tiếng Việt

Bake pan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bake pan (Noun)

bˈeɪk pˈæn
bˈeɪk pˈæn
01

Một cái bát nông, phẳng dùng để nướng các món ăn.

A shallow, flat container used for baking food items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại đồ dùng nướng thường được dùng cho bánh, bánh quy và các món tráng miệng khác.

A type of bakeware generally used for cakes, cookies, and other desserts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dụng cụ nấu ăn thường làm bằng kim loại hoặc gốm, được thiết kế để sử dụng trong lò nướng.

A cooking utensil typically made of metal or ceramic, designed for use in an oven.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bake pan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bake pan

Không có idiom phù hợp